Công cụ này chuyển đổi thể tích từ lít (L) sang gallon lỏng Mỹ (gal) sử dụng hệ số pháp lý chính xác. Viết tắt: L, mL, gal. Hệ thống: SI (lít, mililit) và thông thường của Mỹ (gallon Mỹ). Phép tính có thể tái tạo, nhất quán về đơn vị và trích dẫn định nghĩa chính thức của Mỹ. Công cụ này rất hữu ích cho người dùng tại Việt Nam khi cần chuyển đổi thể tích trong các công thức nấu ăn hoặc khi mua sắm hàng hóa nhập khẩu.
Chuyển đổi Lít (L) sang Gallon Mỹ (gal)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Lít (L)
Kết quả bằng Gallon Mỹ (gal)
Cách sử dụng
- Nhập giá trị bằng lít.
- Tùy chọn đặt số chữ số thập phân.
- Nhấn Chuyển đổi để nhận gallon và một dòng hiển thị phép toán.
- Sử dụng Sao chép kết quả để đặt giá trị vào clipboard.
- Sử dụng Xóa tất cả để đặt lại mọi thứ.
- Đổi liên kết sang máy tính đối ngược.
Định nghĩa các đơn vị đo lường
Lít (L, SI) — Chính xác là một decimet khối. Mối quan hệ: 1 L = 1000 mililit (mL) và 1 L = 0.001 mét khối (m³). Theo thuật ngữ thông thường của Mỹ cho bộ chuyển đổi này: 1 L = 0.264172052 gal Mỹ. Ký hiệu L được ưa chuộng; mL là phần nghìn.
Gallon lỏng Mỹ (gal, thông thường của Mỹ) — Chính xác là 231 inch khối. Với inch được định nghĩa là chính xác 2.54 centimet, 1 gal Mỹ = 3.785411784 L. Theo thuật ngữ SI cho bộ chuyển đổi này: 1 gal Mỹ = 3.785411784 L = 3785.411784 mL.
Công thức chuyển đổi
Gallon từ lít: gal = L ÷ 3.785411784. Đảo ngược để tham khảo: L = gal × 3.785411784. Nguồn: NIST Handbook 44, Phụ lục C (1 gallon Mỹ = 231 in³; 1 inch = 2.54 cm chính xác). NIST HB 44 Phụ lục C
Bảng chuyển đổi — lít sang gallon Mỹ
| L | US gal |
|---|---|
| 0.5 | 0.132 |
| 1 | 0.264 |
| 2 | 0.528 |
| 3 | 0.793 |
| 4 | 1.057 |
| 5 | 1.321 |
| 7.5 | 1.981 |
| 10 | 2.642 |
| 12 | 3.170 |
| 15 | 3.963 |
| 20 | 5.283 |
| 25 | 6.604 |
| 30 | 7.925 |
| 40 | 10.567 |
| 50 | 13.209 |
| 75 | 19.813 |
| 100 | 26.417 |
| 150 | 39.626 |
| 200 | 52.834 |
| 250 | 66.043 |
Ví dụ thực tế
- Chai nước: 1 L = 0.264 gal Mỹ
- Chai soda: 2 L = 0.528 gal Mỹ
- Quart dầu máy: 0.946 L = 0.250 gal Mỹ
- Thùng sơn ghi 1 gallon: 3.785 L = 1.000 gal Mỹ
- Can dầu: 4 L = 1.057 gal Mỹ
- Can nhiên liệu: 5 L = 1.321 gal Mỹ
- Can xăng: 10 L = 2.642 gal Mỹ
- Thùng (định danh 5 gal): 18.927 L = 5.000 gal Mỹ
- Thủy sinh 10 gal: 37.854 L = 10.000 gal Mỹ
- Thùng bia nửa barrel: 58.67 L = 15.499 gal Mỹ
Cho chúng tôi biết bạn đang chuyển đổi đơn vị nào hôm nay, và nếu có bất kỳ công cụ nào khác bạn muốn thấy trên trang web này.
CalcuLife.com








Để lại bình luận