Máy tính này chuyển đổi chiều dài từ mét (m) sang bộ (ft) dựa trên mối quan hệ cố định quốc tế giữa mét và bộ. Sử dụng nó cho các bố trí hiện trường, ghi chú kỹ thuật, thông số địa điểm và bất kỳ công việc nào cần giá trị tính bằng bộ từ các đầu vào SI. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư và kiến trúc sư tại Việt Nam, nơi mà việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường là rất cần thiết trong các dự án xây dựng.
Chuyển đổi Mét (m) sang Bộ (ft)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Mét (m)
Kết quả bằng Bộ (ft)
Cách sử dụng
- Nhập một giá trị bằng mét.
- Đặt số chữ số thập phân cho kết quả.
- Chọn Chuyển đổi để hiển thị bộ và dòng tính toán.
- Sử dụng Sao chép kết quả để đặt số vào clipboard của bạn.
- Sử dụng Xóa tất cả để đặt lại các đầu vào và đầu ra.
- Nút Hoán đổi mở máy tính chuyển đổi từ bộ sang mét.
Định nghĩa và thông tin về đơn vị
Mét (m) — Đơn vị cơ bản của chiều dài trong SI, được định nghĩa thông qua giá trị cố định của tốc độ ánh sáng trong chân không. Viết tắt: m. Hệ thống: SI. Các mối quan hệ chính xác được sử dụng ở đây: 1 m = 3.280839895 ft; 1 m = 39.37007874 in.
Bộ (ft) — Một đơn vị chiều dài trong hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ và hệ thống Đế quốc. Bộ quốc tế được định nghĩa chính xác bởi hệ thống mét: 1 ft = 0.3048 m. Viết tắt: ft, ′. Hệ thống: Thông thường của Hoa Kỳ/Đế quốc. Từ định nghĩa này, 1 m = 3.280839895 ft.
Công thức chuyển đổi
bộ = mét × 3.280839895.
Nguồn: NIST Special Publication 811.
Bảng chuyển đổi
| Mét (m) | Bộ (ft) |
|---|---|
| 0.10 | 0.3281 |
| 0.25 | 0.8202 |
| 0.50 | 1.6404 |
| 0.75 | 2.4606 |
| 1.00 | 3.2808 |
| 1.50 | 4.9213 |
| 2.00 | 6.5617 |
| 3.00 | 9.8425 |
| 5.00 | 16.4042 |
| 10.00 | 32.8084 |
| 15.00 | 49.2126 |
| 20.00 | 65.6168 |
| 25.00 | 82.0210 |
| 30.00 | 98.4252 |
| 40.00 | 131.2336 |
| 50.00 | 164.0420 |
| 60.00 | 196.8504 |
| 75.00 | 246.0630 |
| 100.00 | 328.0840 |
| 150.00 | 492.1260 |
Ví dụ thực tế
- Chiều rộng khung thành bóng đá (FIFA): 7.32 m = 24.0157 ft
- Chiều cao khung thành bóng đá (FIFA): 2.44 m = 8.0052 ft
- Chiều cao vành rổ bóng rổ: 3.048 m = 10.0000 ft
- Chiều dài làn bowling (từ đường phạm lỗi đến pin đầu): 18.288 m = 60.0000 ft
- Chiều dài sân bóng bầu dục Mỹ (từ đường gôn đến đường gôn): 91.44 m = 300.0000 ft
- Chiều cao lưới tennis ở giữa: 0.9144 m = 3.0000 ft
- Chiều rộng container vận chuyển ISO: 2.4384 m = 8.0000 ft
- Chiều dài sân bóng chuyền: 18.00 m = 59.0551 ft
- Chiều rộng sân bóng chuyền: 9.00 m = 29.5276 ft
- Khoảng cách chạy nước rút 100 m: 100.00 m = 328.0840 ft
Nếu bạn có một chút thời gian, chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu được biết bạn sử dụng máy tính này như thế nào. Nếu có bất kỳ công cụ trực tuyến nào khác có thể hỗ trợ công việc hoặc việc học của bạn, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận, và chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tạo ra nó cho bạn.
CalcuLife.com









Để lại bình luận