Công cụ trực tuyến này chuyển đổi thời gian được cho dưới dạng giờ và phút (h, hr; min; sec) thành giờ thập phân (h trong cơ số 10). Hữu ích cho việc tính lương, lập hóa đơn, theo dõi thời gian và ghi chép.
Thời gian: Giờ, Phút & Giây ➜ Giờ Thập Phân
Nhập giờ, phút và giây; nhận giờ thập phân. Điều chỉnh số chữ số thập phân nếu cần.
Giờ
Phút
Giây
Kết quả theo Giờ Thập Phân
Cách sử dụng
- Nhập số giờ nguyên vào trường Giờ.
- Nhập phút (0–59) vào trường Phút. Tùy chọn nhập giây.
- Đặt Số chữ số thập phân (0–6) để kiểm soát việc làm tròn.
- Nhấn Chuyển đổi để nhận giờ thập phân trong trường Kết quả.
- Sử dụng Sao chép Kết quả để đặt giá trị vào clipboard của bạn (thêm dấu kiểm khi đã sao chép).
- Xóa Tất cả để đặt lại các đầu vào, số chữ số thập phân và đầu ra.
- Nhấn Enter trong bất kỳ đầu vào nào để thực hiện chuyển đổi.
Đơn vị và định nghĩa
Giờ thập phân (h, cơ số 10): Giờ được biểu thị dưới dạng giá trị thập phân, trong đó phút được chuyển đổi bằng phút ÷ 60. Ví dụ: 1 h 30 min = 1.5 h; 15 min = 0.25 h. Giờ thập phân thường được sử dụng trong tính lương và ghi chép hàng không. Hệ thống: được lấy từ giờ (đơn vị không SI được chấp nhận sử dụng cùng với SI).
Giờ (h, hr): Đơn vị thời gian bằng 60 phút hoặc 3.600 giây. Mối quan hệ chính xác: 1 h = 60 min = 3.600 s. Theo các thuật ngữ SI, 1 h = 3.600 × đơn vị cơ bản SI giây (s). Hệ thống: không phải SI, được chấp nhận sử dụng với SI và được sử dụng quốc tế (không chỉ riêng cho hệ thống imperial/US).
Phút (min): Đơn vị thời gian bằng 60 giây và 1/60 của một giờ. Mối quan hệ chính xác: 1 min = 60 s = 1/60 h ≈ 0.016 666 7 h. Theo các thuật ngữ SI, 1 min = 60 s (giây là đơn vị cơ bản SI). Hệ thống: không phải SI, được chấp nhận sử dụng với SI và được sử dụng quốc tế.
Giây (s): Đơn vị cơ bản SI của thời gian. Mối quan hệ chính xác: 1 s = 1/60 min = 1/3.600 h. Để tham khảo: 0.1 h = 6 min = 360 s; 0.01 h = 0.6 min = 36 s. Hệ thống: đơn vị cơ bản SI.
Công thức chuyển đổi
Giờ thập phân = giờ + (phút ÷ 60)
Nguồn: giờ và phút được định nghĩa với các mối quan hệ chính xác 1 h = 60 min và 1 min = 60 s trong Hướng dẫn NIST về SI, Chương 5: Đơn vị ngoài SI — NIST Special Publication 811, Chương 5.
Bảng chuyển đổi
| Giờ:Phút | Giờ Thập Phân |
| 0:01 | 0.0167 |
| 0:15 | 0.25 |
| 0:30 | 0.5 |
| 0:45 | 0.75 |
| 1:00 | 1 |
| 1:07 | 1.1167 |
| 1:12 | 1.2 |
| 1:30 | 1.5 |
| 1:45 | 1.75 |
| 2:05 | 2.0833 |
| 2:30 | 2.5 |
| 2:59 | 2.9833 |
| 3:15 | 3.25 |
| 3:45 | 3.75 |
| 4:10 | 4.1667 |
| 5:00 | 5 |
| 6:30 | 6.5 |
| 7:45 | 7.75 |
| 8:20 | 8.3333 |
| 9:59 | 9.9833 |
Ví dụ thực tế
- Thời gian thi đấu bóng đá — 90 phút = 1.5 h
- Thời gian thi đấu bóng rổ — 40 phút = 0.6667 h
- Thời gian thi đấu bóng chuyền — 25 phút = 0.4167 h
- Thời gian thi đấu cầu lông — 21 phút = 0.35 h
- Thời gian thi đấu quần vợt — 60 phút = 1 h
- Thời gian phát sóng chương trình truyền hình — 30 phút = 0.5 h
Trường hợp sử dụng của bạn là gì, và bạn có cần các tính năng khác không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận.
CalcuLife.com









Để lại bình luận