Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi thể tích giữa mililit (mL) và lít (L). Cả hai đều là đơn vị SI với mối quan hệ thập phân cố định, điều này giúp kết quả chính xác và nhất quán trong khoa học, y tế và đóng gói. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc đo lường thể tích trong nấu ăn và pha chế đồ uống rất phổ biến.
Chuyển đổi Milliliters (mL) sang Liters (L)
Nhập giá trị bằng milliliters và nhấn nút để chuyển đổi sang liters.
Milliliters (mL)
Kết quả bằng Liters (L)
Cách sử dụng
- Nhập giá trị vào “Mililit (mL)”.
- Tùy chọn đặt “Số chữ số thập phân” để định dạng đầu ra.
- Chọn “Chuyển đổi” để tính toán lít và xem dòng tính toán.
- Sử dụng “Sao chép kết quả” để sao chép đầu ra.
- Sử dụng “Xóa tất cả” để đặt lại các trường. Liên kết “Đảo ngược” mở công cụ ngược lại khi có sẵn.
Định nghĩa và thông tin về đơn vị
Mililit (mL) — Đơn vị SI của thể tích bằng một phần nghìn lít. Mối quan hệ chính xác: 1 mL = 0.001 L; 1 mL = 1 cm³. Hệ thống: SI. Viết tắt: mL. Tham chiếu phổ biến: 1 mL ≈ 0.033814 oz lỏng Mỹ. Được sử dụng trong việc định liều, công việc trong phòng thí nghiệm, mỹ phẩm và đồ uống đóng gói.
Lít (L) — Đơn vị SI với tên gọi đặc biệt cho decimet khối. Mối quan hệ chính xác: 1 L = 1000 mL; 1 L = 1 dm³. Hệ thống: SI. Viết tắt: L. Tham chiếu phổ biến: 1 L ≈ 33.814 oz lỏng Mỹ. Được sử dụng trong nhãn mác đồ uống, thể tích nhiên liệu và dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm.
Công thức chuyển đổi
lít = mililit ÷ 1000. Nguồn: NIST — Đơn vị SI: Thể tích (1 L = 1000 mL; 1 mL = 1 cm³)
Bảng chuyển đổi
| Mililit (mL) | Lít (L) |
|---|---|
| 1 | 0.001 |
| 5 | 0.005 |
| 10 | 0.010 |
| 25 | 0.025 |
| 50 | 0.050 |
| 75 | 0.075 |
| 100 | 0.100 |
| 150 | 0.150 |
| 200 | 0.200 |
| 250 | 0.250 |
| 300 | 0.300 |
| 330 | 0.330 |
| 355 | 0.355 |
| 500 | 0.500 |
| 750 | 0.750 |
| 1000 | 1.000 |
| 1500 | 1.500 |
| 2000 | 2.000 |
| 5000 | 5.000 |
| 10000 | 10.000 |
Ví dụ thực tế
- Ống vi sinh trong phòng thí nghiệm: 1.5 mL = 0.0015 L.
- Chai nhỏ giọt: 15 mL = 0.015 L.
- Cốc định liều thuốc: 30 mL = 0.030 L.
- Hộp nước trái cây: 200 mL = 0.200 L.
- Lon nước ngọt (EU): 330 mL = 0.330 L.
- Lon nước ngọt (Mỹ): 355 mL = 0.355 L.
- Chai nước: 500 mL = 0.500 L.
- Chai rượu: 750 mL = 0.750 L.
- Đo thể tích trong phòng thí nghiệm: 1,000 mL = 1.000 L.
- Chai đồ uống lớn: 2,000 mL = 2.000 L.
Bạn đang chuyển đổi thể tích nào với công cụ này? Nếu một máy tính liên quan sẽ giúp ích cho công việc của bạn, hãy mô tả nó trong phần bình luận và chúng tôi sẽ xem xét việc xây dựng nó.








Để lại bình luận