Chuyển đổi khối lượng từ đơn vị SI kilogram (kg) sang pound (lb) theo hệ thống avoirdupois quốc tế. Sử dụng định nghĩa pháp lý chính xác 1 lb = 0.45359237 kg, được áp dụng rộng rãi trong hệ thống đo lường thông thường của Mỹ và hệ thống đế quốc Anh. Các viết tắt đang sử dụng: kilogram = kg; pound (avoirdupois) = lb; ounce (avoirdupois) = oz (16 oz = 1 lb).
Chuyển đổi Kg sang Lbs Trực tuyến – Kilogram sang Pound
Nhập số kilogram và nhấn Chuyển đổi
Kilogram (kg)
Kết quả bằng Pound (lb)
Cách sử dụng
- Nhập giá trị bằng kilogram vào ô nhập liệu.
- (Tùy chọn) Đặt số chữ số thập phân để kiểm soát việc làm tròn trong kết quả.
- Nhấn Chuyển đổi để tính toán sang pound (lb); dòng tính toán sẽ hiển thị hệ số đã sử dụng.
- Nhấn Sao chép kết quả để đưa số vào clipboard của bạn.
- Sử dụng Xóa tất cả để đặt lại các đầu vào và đầu ra.
- Nút Hoán đổi mở máy tính ngược (lb → kg) qua liên kết của bạn.
Định nghĩa các đơn vị đo lường
Kilogram (kg) — Đơn vị cơ bản của khối lượng trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Được định nghĩa bằng cách cố định hằng số Planck h là 6.62607015×10⁻³⁴ J·s, điều này xác định kilogram thông qua các hằng số cơ bản. Hệ thống: SI. Viết tắt: kg. Mối quan hệ chính xác trong bộ chuyển đổi này: 1 kg = 2.20462262185 lb; 1 kg = 1000 g; thường được so sánh với cặp SI⇄đế quốc: 1 kg ≈ 35.27396195 oz (avoirdupois).
Pound (lb, avoirdupois) — Đơn vị khối lượng trong hệ thống đo lường thông thường của Mỹ và hệ thống đế quốc Anh. Được định nghĩa pháp lý là chính xác 0.45359237 kg; chia thành 16 ounce avoirdupois (oz). Hệ thống: Đế quốc/Thông thường của Mỹ. Viết tắt: lb, oz. Mối quan hệ chính xác trong bộ chuyển đổi này: 1 lb = 0.45359237 kg và 1 lb = 16 oz.
Công thức chuyển đổi
lb = kg × 2.20462262185
kg = lb × 0.45359237
Các nguồn: NIST cho biết pound avoirdupois quốc tế được định nghĩa là chính xác 0.45359237 kg (xem tài liệu tham khảo). Định nghĩa SI của kilogram được cung cấp bởi Bureau International des Poids et Mesures (BIPM).
Các liên kết nguồn: NIST: “Trong hệ thống này, pound avoirdupois (lb) là … chính xác 0.45359237 kg.”; BIPM: Đơn vị cơ bản SI — kilogram.
Bảng chuyển đổi
| kg | lb |
|---|---|
| 0.5 | 1.10 |
| 1 | 2.20 |
| 2.5 | 5.51 |
| 5 | 11.02 |
| 7.5 | 16.53 |
| 10 | 22.05 |
| 12.5 | 27.56 |
| 15 | 33.07 |
| 20 | 44.09 |
| 25 | 55.12 |
| 30 | 66.14 |
| 40 | 88.18 |
| 50 | 110.23 |
| 60 | 132.28 |
| 75 | 165.35 |
| 90 | 198.42 |
| 100 | 220.46 |
| 150 | 330.69 |
| 200 | 440.92 |
| 250 | 551.16 |
Ví dụ thực tế (khối lượng cố định, quy định hoặc tiêu chuẩn)
- Cân chuẩn: 1 kg = 2.20 lb
- Đĩa Olympic: 5 kg = 11.02 lb
- Đĩa Olympic: 10 kg = 22.05 lb
- Thanh tạ Olympic nữ: 15 kg = 33.07 lb
- Thanh tạ Olympic nam: 20 kg = 44.09 lb
- Bóng ném (nam, cao tuổi): 7.26 kg = 16.01 lb
- Bóng ném (nữ, cao tuổi): 4 kg = 8.82 lb
- Đĩa ném (nam, cao tuổi): 2 kg = 4.41 lb
- Quả tạ (chuẩn): 24 kg = 52.91 lb
- Quả tạ (chuẩn): 32 kg = 70.55 lb
Trường hợp sử dụng của bạn cho kg → lb là gì? Bạn có muốn chúng tôi tạo ra bất kỳ công cụ nào khác không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận.
CalcuLife.com









Để lại bình luận