Công cụ Tính Tiền Tip này giúp bạn nhanh chóng tính toán tiền tip và chia đều hóa đơn một cách công bằng giữa nhiều người. Dù là ăn uống tại nhà hàng, đặt đồ ăn giao tận nơi, hay sử dụng dịch vụ xe chung, bạn có thể yên tâm rằng mình đang tip một cách hợp lý.
Máy Tính Tiền Tip
Nhập thông tin hóa đơn của bạn, tính tiền tip và tổng số tiền mỗi người
Số Tiền Hóa Đơn:
Chia Sẻ Giữa:
Phần Trăm Tiền Tip:
Tiền Tip Mỗi Người
Tổng Số Tiền Mỗi Người
Tổng Tiền Tip
Tổng Hóa Đơn
Cách Sử Dụng:
- Nhập số tiền hóa đơn: Nhập tổng chi phí cho bữa ăn, đồ uống hoặc dịch vụ của bạn.
- Chọn số người: Nếu chia hóa đơn, hãy nhập số người chia sẻ chi phí. Nếu không, để nguyên là 1.
- Chọn tỷ lệ phần trăm tiền tip: Chọn một tỷ lệ phần trăm cố định (10%, 15%, 20% hoặc 25%) hoặc nhập số tiền tip tùy chỉnh.
- Nhấn “Tính Toán”: Công cụ sẽ hiển thị tiền tip mỗi người, tổng tiền mỗi người, tổng tiền tip và tổng hóa đơn.
- Sử dụng “Xóa Tất Cả”: Đặt lại tất cả các trường để bắt đầu một phép tính mới.
Hiểu Về Tiền Tip Tại Việt Nam:
Tiền tip là một phần quan trọng trong ngành dịch vụ tại Việt Nam. Nhiều nhân viên phục vụ phụ thuộc vào tiền tip như một phần lớn trong thu nhập của họ. Tiền tip được mong đợi. Dưới đây là một số kỳ vọng thông thường về tiền tip:
- Nhà hàng: 10-15% tổng hóa đơn là tiêu chuẩn, với 20% cho dịch vụ xuất sắc.
- Nhân viên phục vụ: Tip 10.000-20.000 VNĐ cho mỗi đồ uống hoặc 10-15% tổng hóa đơn nếu có hóa đơn.
- Giao đồ ăn: 10-15%, và nên tip thêm trong thời tiết xấu hoặc cho những đơn hàng lớn.
Nhân viên Khách Sạn:
- Dịch vụ phòng: 10-15% tổng hóa đơn nếu chưa bao gồm.
- Dọn phòng: 20.000-50.000 VNĐ mỗi đêm, để lại hàng ngày.
- Nhân viên khuân vác: 10.000-20.000 VNĐ cho mỗi vali.
- Nhân viên lễ tân: 50.000-200.000 VNĐ cho các yêu cầu đặc biệt hoặc đặt chỗ.
- Nhân viên giữ xe: 20.000-50.000 VNĐ khi lấy xe của bạn.
Dịch Vụ Vận Tải:
- Taxi & Dịch vụ xe chung: 10-20% giá cước, với mức tối thiểu 20.000 VNĐ cho những chuyến ngắn.
- Xe Limousine & Tài xế riêng: 10-15% tổng giá cước.
- Nhân viên xe đưa đón, Nhân viên giữ xe: 10.000-30.000 VNĐ cho mỗi vali nếu họ hỗ trợ với hành lý, hoặc 20.000-50.000 VNĐ cho dịch vụ tốt.
Dịch Vụ Ô Tô & Vận Chuyển:
- Dịch vụ ô tô, Thợ sửa xe: Tiền tip không bắt buộc nhưng một khoản tip nhỏ (200.000-500.000 VNĐ) cho dịch vụ xuất sắc là điều được đánh giá cao.
- Nhân viên chuyển nhà, Giao hàng đồ nội thất hoặc thiết bị: 50.000-100.000 VNĐ cho mỗi nhân viên, nhiều hơn cho những lần chuyển lớn hoặc khó khăn.
Dịch Vụ Sửa Chữa & Nhà Ở:
- Thợ sửa ống nước, Thợ sửa chữa, Thợ điện, Nhân viên dọn dẹp hoặc các dịch vụ khác: Không mong đợi nhưng 10-15% hoặc một khoản cố định 200.000-500.000 VNĐ cho công việc xuất sắc.
Dịch Vụ Chăm Sóc Cá Nhân & Sức Khỏe:
- Thợ cắt tóc, Cắt tóc, Dịch vụ làm móng, v.v.: 10-20% tổng chi phí dịch vụ.
- Mát-xa: 10-15% là thông lệ.
Giải Trí & Sự Kiện:
- Hướng dẫn viên du lịch: 50.000-100.000 VNĐ mỗi người cho các tour nửa ngày, 100.000-200.000 VNĐ cho các tour cả ngày.
- Nhân viên Casino: 50.000 VNĐ cho những chiến thắng nhỏ hoặc 10-20% của giải thưởng cho những chiến thắng lớn hơn.
- Nhân viên giữ áo khoác: 10.000-20.000 VNĐ cho mỗi áo khoác.
Tập Quán Tiền Tip Trên Thế Giới: Bản Đồ

Bản đồ thế giới về tiền tip: Wikipedia.com
- ⬤ không tip, có thể bị coi là xúc phạm nếu được tip
- ⬤ không tip, ngạc nhiên/bối rối nếu được tip
- ⬤ không tip, trung lập/cảm ơn khi được tip
- ⬤ làm tròn hóa đơn, không mong đợi
- ⬤ làm tròn hóa đơn, được mong đợi
- ⬤ 5-10%, không mong đợi
- ⬤ 5-10%, được mong đợi
- ⬤ ~10%, không mong đợi
- ⬤ 10-15%, không mong đợi
- ⬤ 10-15%, được mong đợi
- ⬤ 15-20%, được mong đợi
westernunion.com và globalrescue.com khuyên bạn nên:
Canada: Tương tự như ở Mỹ, tip 15-20% tại các nhà hàng là thông lệ.
Mexico: Tiền tip 10-15% là tiêu chuẩn, với ưu tiên cho tiền tip bằng tiền mặt.
Châu Âu: Thực hành tiền tip khác nhau theo từng quốc gia:
- Pháp và Đức: Một khoản phí dịch vụ thường được bao gồm trong hóa đơn; tuy nhiên, việc làm tròn hoặc để lại thêm 5-10% là điều được đánh giá cao.
- Vương quốc Anh: Một khoản phí dịch vụ có thể được bao gồm; nếu không, tip 10-15% là thông lệ tại các nhà hàng.
Nhật Bản: Tiền tip không phải là thông lệ và có thể bị coi là thô lỗ, vì dịch vụ xuất sắc là tiêu chuẩn.
Úc và New Zealand: Tiền tip không bắt buộc, nhưng để lại 10% cho dịch vụ xuất sắc là điều được đánh giá cao.
Bảng Tiền Tip:
| Số Tiền Hóa Đơn (VNĐ) | 10% Tiền Tip (VNĐ) | 15% Tiền Tip (VNĐ) | 20% Tiền Tip (VNĐ) | 25% Tiền Tip (VNĐ) |
| 500.000 | 50.000 | 75.000 | 100.000 | 125.000 |
| 750.000 | 75.000 | 112.500 | 150.000 | 187.500 |
| 1.000.000 | 100.000 | 150.000 | 200.000 | 250.000 |
| 1.250.000 | 125.000 | 187.500 | 250.000 | 312.500 |
| 1.500.000 | 150.000 | 225.000 | 300.000 | 375.000 |
| 1.750.000 | 175.000 | 262.500 | 350.000 | 437.500 |
| 2.000.000 | 200.000 | 300.000 | 400.000 | 500.000 |
| 2.250.000 | 225.000 | 337.500 | 450.000 | 562.500 |
| 2.500.000 | 250.000 | 375.000 | 500.000 | 625.000 |
| 2.750.000 | 275.000 | 412.500 | 550.000 | 687.500 |
CalcuLife.com
Bạn sử dụng công cụ này như thế nào? Có tính năng nào bạn muốn thấy không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận!

Để lại bình luận