Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi diện tích giữa mét vuông (m²) và bộ vuông (ft²). Mối quan hệ này được xác định bởi định nghĩa quốc tế về bộ (1 ft = 0.3048 m chính xác), điều này mang lại các hệ số diện tích chính xác được sử dụng trong xây dựng, bất động sản và bề mặt thể thao. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc tính toán diện tích trong các lĩnh vực như xây dựng và bất động sản rất quan trọng.
Chuyển đổi Mét Vuông (m²) sang Bộ Vuông (ft²)
Nhập giá trị bằng mét vuông và nhấn nút để chuyển đổi sang bộ vuông.
Mét Vuông (m²)
Kết quả bằng Bộ Vuông (ft²)
Cách sử dụng
- Nhập giá trị vào “Mét vuông (m²)”.
- Tùy chọn đặt “Số chữ số thập phân” để định dạng đầu ra.
- Chọn “Chuyển đổi” để tính toán bộ vuông và xem dòng tính toán.
- Sử dụng “Sao chép kết quả” để sao chép đầu ra.
- Sử dụng “Xóa tất cả” để đặt lại các trường.
- Liên kết “Đổi” mở công cụ chuyển đổi ngược lại.
Định nghĩa và thông tin về đơn vị
Mét vuông (m²) — Đơn vị diện tích được lấy từ SI, bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 m. Các mối quan hệ chính xác trong ngữ cảnh này: 1 m² = 10.76391041671 ft²; 1 m² = 1550.0031 in². Hệ thống: SI. Viết tắt: m². Các ứng dụng điển hình: kiến trúc, đánh giá năng lượng, các sân thể thao được chỉ định theo hệ mét.
Bộ vuông (ft²) — Đơn vị diện tích theo hệ thống Mỹ/Imperial dựa trên bộ quốc tế (1 ft = 0.3048 m chính xác). Các mối quan hệ chính xác: 1 ft² = 0.09290304 m²; 1 yd² = 9 ft². Hệ thống: Mỹ/Imperial. Viết tắt: ft². Các ứng dụng điển hình: danh sách bất động sản, diện tích phòng và thảm, phạm vi HVAC.
Công thức chuyển đổi
bộ vuông = mét vuông × 10.76391041671. Nguồn: NIST Special Publication 811, Phụ lục B — Các hệ số chuyển đổi (ft và ft² sang SI)
Bảng chuyển đổi
| Mét vuông (m²) | Bộ vuông (ft²) |
|---|---|
| 0.1 | 1.076391 |
| 0.5 | 5.381955 |
| 1 | 10.763910 |
| 2 | 21.527821 |
| 3 | 32.291731 |
| 5 | 53.819552 |
| 7.5 | 80.729328 |
| 10 | 107.639104 |
| 12 | 129.166925 |
| 15 | 161.458656 |
| 20 | 215.278208 |
| 25 | 269.097760 |
| 30 | 322.917313 |
| 40 | 430.556417 |
| 50 | 538.195521 |
| 75 | 807.293281 |
| 100 | 1,076.391042 |
| 150 | 1,614.586563 |
| 200 | 2,152.782083 |
| 500 | 5,381.955208 |
Ví dụ thực tế
- Sân bóng rổ NBA (28.65 m × 15.24 m): 4,700.000 ft² = 436.644 m².
- Sân tennis, đôi (23.77 m × 10.97 m): 2,808.000 ft² = 260.872 m².
- Sân tennis, đơn (23.77 m × 8.23 m): 2,106.000 ft² = 195.654 m².
- Sân cầu lông, đôi (13.4 m × 6.1 m): 880.000 ft² = 81.755 m².
- Sân bóng chuyền (18 m × 9 m): 1,743.753 ft² = 162.000 m².
- Sân futsal (40 m × 20 m): 8,611.128 ft² = 800.000 m².
- Bàn bóng bàn (2.74 m × 1.525 m): 45.000 ft² = 4.181 m².
- Giấy Letter Mỹ (21.59 cm × 27.94 cm): 0.649 ft² = 0.060 m².
- Giấy A4 ISO (21 cm × 29.7 cm): 0.671 ft² = 0.062 m².
- Giấy A0 ISO (diện tích chính xác): 10.764 ft² = 1.000 m².
Bạn đang chuyển đổi diện tích nào với công cụ này? Nếu một máy tính trực tuyến khác sẽ giúp ích cho công việc của bạn, hãy mô tả nó trong phần bình luận và chúng tôi sẽ xem xét việc xây dựng nó.









Để lại bình luận