Dịch vụ trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi Yards vuông (yd²) sang Mét vuông (m²), từ các đơn vị đo lường của hệ thống Anh sang mét vuông của hệ thống đo lường mét, và ngược lại. Công cụ này hỗ trợ tính toán nhanh chóng và kết quả chính xác với các tùy chọn số thập phân có thể tùy chỉnh và các tính năng khác. Đặc biệt, công cụ này rất hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường là cần thiết trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và thiết kế.
Chuyển đổi Yards vuông (yd²) sang Mét vuông (m²)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Yards vuông (yd²)
Kết quả tính bằng Mét vuông (m²)
Cách Sử Dụng Bộ Chuyển Đổi
- Nhập giá trị vào trường nhập “Yards vuông”.
- Chọn số chữ số thập phân mong muốn cho kết quả bằng cách sử dụng tùy chọn “Số chữ số thập phân”.
- Nhấn nút Chuyển đổi để tính toán giá trị tương ứng bằng mét vuông.
- Kết quả sẽ xuất hiện trong trường “Mét vuông” bên dưới.
- Để sao chép kết quả vào clipboard, nhấn nút Sao chép kết quả.
- Sử dụng nút Xóa tất cả để đặt lại tất cả các trường và bắt đầu một phép tính mới.
- Nếu bạn muốn đảo ngược phép chuyển đổi, nhấn nút Đổi chỗ để chuyển sang bộ chuyển đổi m² sang yd².
Định Nghĩa Yards Vuông và Mét Vuông
Yard vuông (yd²) – Một đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ thống đo lường Anh và Mỹ. Một yard vuông là diện tích của một hình vuông có mỗi cạnh dài một yard (3 feet hoặc 36 inches).
- Ký hiệu: yd²
- 1 Yard vuông = 0.836127 Mét vuông
Mét vuông (m²) – Đơn vị cơ bản của SI (Hệ thống Đơn vị Quốc tế) để đo diện tích. Nó đại diện cho diện tích của một hình vuông có mỗi cạnh dài một mét.
- Ký hiệu: m²
- 1 Mét vuông = 1.19599 Yards vuông
Công Thức Chuyển Đổi
Việc chuyển đổi từ yards vuông (yd²) sang mét vuông (m²) được thực hiện bằng công thức:
m² = yd² × 0.836127
Hệ số chuyển đổi này được lấy từ Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) – Ấn phẩm Đặc biệt 811, cung cấp các tiêu chuẩn đo lường chính xác.
Bảng Chuyển Đổi
| Yards vuông (yd²) | Mét vuông (m²) |
|---|---|
| 1 | 0.8361 |
| 5 | 4.1806 |
| 10 | 8.3613 |
| 20 | 16.7225 |
| 50 | 41.8063 |
| 100 | 83.6127 |
| 200 | 167.2254 |
| 500 | 418.0635 |
| 1,000 | 836.1270 |
| 5,000 | 4,180.6350 |
Ví Dụ Thực Tế
- Sân Bóng Rổ (Sân Nửa): Một khu vực sân bóng rổ nửa có diện tích 251.08 yd², tương đương với 210 m².
- Sân Tennis (Đôi): Một sân tennis đôi tiêu chuẩn có diện tích 312.01 yd², khoảng 260.9 m².
- Bệ Tượng Nữ Thần Tự Do (Bề Mặt Trên): Diện tích bề mặt trên của bệ tượng khoảng 598 yd², tương đương với 500 m².
- Phòng Họp Văn Phòng (Hội Trường Lớn): Diện tích sàn của một phòng hội nghị lớn thường là 598.95 yd², tương đương với 500 m².
- Bể Bơi Nhảy Olympic (Diện Tích Bề Mặt): Diện tích bề mặt của một bể bơi nhảy Olympic khoảng 478.39 yd², hoặc 400 m².
- Màn Hình Rạp Chiếu Phim Lớn (IMAX): Một màn hình rạp chiếu phim IMAX có diện tích khoảng 59.80 yd², hoặc 50 m².
- Mô-đun Trạm Vũ Trụ Quốc Tế (Bề Mặt Bên Trong): Một mô-đun tiêu chuẩn trong ISS có diện tích khoảng 71.55 yd², hoặc 60 m².
- Hệ Thống Tấm Năng Lượng Mặt Trời (Phần Tấm Đơn): Một phần tấm năng lượng mặt trời thông thường có diện tích khoảng 1,195.99 yd², tương đương với 1,000 m².
- Hộp Thủ Môn Tiêu Chuẩn FIFA: Hộp thủ môn trên sân bóng đá có diện tích 130.82 yd², hoặc 109.4 m².
- Diện Tích Bề Mặt Cánh Airbus A380 (Một Cánh): Diện tích bề mặt của một cánh của Airbus A380 khoảng 845.42 yd², tương đương với 707 m².
CalcuLife.com
Bạn dự định sử dụng công cụ chuyển đổi này như thế nào? Bạn có cần thêm tính năng nào khác, như so sánh diện tích hoặc tính toán nâng cao không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận bên dưới!









Để lại bình luận