Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi mẫu Anh (ac) sang mét vuông (m²) bằng cách sử dụng hệ số chính xác theo quy định cho mẫu Anh quốc tế. Mét vuông là đơn vị SI của diện tích, được định nghĩa trong Tài liệu SI; mẫu Anh được định nghĩa trong luật của Vương quốc Anh với giá trị chính xác bằng mét vuông. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp và bất động sản tại Việt Nam.
Chuyển đổi mẫu Anh (ac) sang Mét Vuông (m²)
Nhập giá trị bằng mẫu Anh (ac) bên dưới và nhấn nút để chuyển đổi sang mét vuông (m²).
Mẫu Anh (ac)
Kết quả bằng Mét Vuông (m²)
Cách sử dụng
- Nhập diện tích vào mẫu Anh (ac) trong trường nhập liệu.
- Chọn Số chữ số thập phân mong muốn (0–10).
- Nhấn Chuyển đổi để hiển thị kết quả bằng mét vuông (m²) và bước tính toán.
- Sử dụng Sao chép kết quả để đặt giá trị vào bảng tạm.
- Sử dụng Xóa tất cả để đặt lại các trường và dấu vết tính toán.
- Hoán đổi — mở công cụ chuyển đổi từ mét vuông sang mẫu Anh.

Định nghĩa các đơn vị đo lường
Mẫu Anh (ac) — Một đơn vị đo diện tích theo phong tục/đế quốc được sử dụng để đo đất. Mẫu Anh quốc tế được định nghĩa chính xác là 4,046.8564224 m² và bằng 43,560 ft² (với foot được định nghĩa chính xác là 0.3048 m). Hệ thống: Đế quốc/Phong tục Mỹ. Viết tắt: ac. Tham chiếu giữa các hệ thống: 1 ac = 4,046.8564224 m² (chính xác).
Mét vuông (m²) — Đơn vị SI được suy ra từ đơn vị cơ bản SI là mét. Hệ thống: SI. Viết tắt: m². Tham chiếu giữa các hệ thống: 1 m² ≈ 10.7639104167 ft² (từ 1 ft = 0.3048 m chính xác).
Công thức chuyển đổi
Từ mẫu Anh sang mét vuông: m² = ac × 4,046.8564224. Từ mét vuông sang mẫu Anh: ac = m² ÷ 4,046.8564224. Hệ số này là chính xác theo Quy định về Đơn vị Đo lường của Vương quốc Anh năm 1995 (Lịch: “mẫu Anh … 4,046.8564224 mét vuông”).
Nguồn: Quy định về Đơn vị Đo lường của Vương quốc Anh năm 1995, Lịch.
Bảng chuyển đổi
| Mẫu Anh (ac) | Mét vuông (m²) |
|---|---|
| 0.001 | 4.05 |
| 0.005 | 20.23 |
| 0.010 | 40.47 |
| 0.020 | 80.94 |
| 0.050 | 202.34 |
| 0.100 | 404.69 |
| 0.250 | 1,011.71 |
| 0.500 | 2,023.43 |
| 0.750 | 3,035.14 |
| 1.000 | 4,046.86 |
| 1.500 | 6,070.28 |
| 2.000 | 8,093.71 |
| 3.000 | 12,140.57 |
| 5.000 | 20,234.28 |
| 7.500 | 30,351.42 |
| 10.000 | 40,468.56 |
| 20.000 | 80,937.13 |
| 50.000 | 202,342.82 |
| 100.000 | 404,685.64 |
| 200.000 | 809,371.28 |
Ví dụ thực tế
- Sân bóng rổ NBA (28.65 m × 15.24 m): 436.64 m² = 0.107897 ac.
- Sân tennis đôi (23.77 m × 10.97 m): 260.76 m² = 0.064434 ac.
- Sân tennis đơn (23.77 m × 8.23 m): 195.63 m² = 0.048341 ac.
- Bể bơi Olympic (50 m × 25 m): 1,250.00 m² = 0.308882 ac.
- Sân bóng chuyền (18 m × 9 m): 162.00 m² = 0.040031 ac.
- Sân cầu lông đôi (13.40 m × 6.10 m): 81.74 m² = 0.020198 ac.
- Sân băng NHL (60.96 m × 25.91 m): 1,579.35 m² = 0.390266 ac.
- Sân bóng đá Mỹ bao gồm cả vùng cuối (109.73 m × 48.77 m): 5,351.22 m² = 1.322314 ac.
- Sân bóng ném (40 m × 20 m): 800.00 m² = 0.197684 ac.
- Một dặm vuông: 2,589,988.11 m² = 640.000000 ac.
Công cụ tính toán này được sử dụng để làm gì trong công việc hàng ngày hoặc các dự án? Các gợi ý cho các công cụ diện tích khác hoặc các tổ hợp đơn vị khác được hoan nghênh trong phần bình luận; các yêu cầu phổ biến sẽ được ưu tiên.
CalcuLife.com








Để lại bình luận