Máy tính trực tuyến này chuyển đổi kilômét mỗi giờ (km/h) sang hải lý (kn). Rất cần thiết để chuyển đổi tốc độ của phương tiện đường bộ sang đơn vị hàng hải hoặc hàng không.

Chuyển đổi Tốc độ (km/h) sang Hải lý (kn)

Nhập giá trị tốc độ tính bằng km/h và nhấn nút

Tốc độ (km/h)

Kết quả tính bằng Hải lý (kn)

Đổi chỗ
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách Sử Dụng Công Cụ

  1. Nhập Tốc Độ bằng km/h: Nhập giá trị tốc độ của bạn bằng kilômét mỗi giờ.
  2. Nhấn Chuyển Đổi: Nhấn nút chuyển đổi để xem tốc độ tính bằng hải lý (kn).
  3. Xem Kết Quả: Kết quả tính bằng hải lý sẽ hiển thị ngay lập tức.
  4. Điều Chỉnh Số Lượng Chữ Số Thập Phân: Thay đổi độ chính xác của kết quả theo ý muốn.
  5. Sao Chép Kết Quả: Nhấn nút sao chép để sử dụng kết quả chuyển đổi ở nơi khác.
  6. Xóa Các Trường: Nhấn nút xóa để đặt lại các đầu vào cho một phép tính mới.

Định Nghĩa Đơn Vị Đo Lường

Kilômét Mỗi Giờ (km/h)

Kilômét mỗi giờ (km/h) là đơn vị đo tốc độ theo hệ mét, cho biết số kilômét đã đi được trong một giờ. Ký hiệu là “km/h”. Một kilômét mỗi giờ tương đương khoảng 0.539957 hải lý.

Hải Lý (kn)

Hải lý (kn) đo tốc độ trong các ngữ cảnh hàng hải và hàng không. Một hải lý tương đương một hải lý mỗi giờ, chính xác là 1.852 km/h. Ký hiệu là “kn”, được sử dụng rộng rãi trong điều hướng hàng hải và tốc độ bay.

Công Thức Chuyển Đổi

Để chuyển đổi kilômét mỗi giờ (km/h) sang hải lý (kn), sử dụng công thức sau:

hải lý = km/h ÷ 1.852

Nguồn: NIST

Chuyển đổi Km/h sang kn trực tuyến - Km/h sang hải lý

Bảng Chuyển Đổi

Kilômét Mỗi Giờ (km/h)Hải Lý (kn)
52.70
105.40
2513.50
4021.60
6032.40
8043.19
10054.00
15080.99
200107.99
300161.99

Ví Dụ Thực Tế

  • Giới hạn tốc độ lái xe trong thành phố (thông thường ở Việt Nam): 50 km/h = 27.00 kn
  • Giới hạn tốc độ trên đường cao tốc (thông dụng ở Việt Nam): 120 km/h = 64.80 kn
  • Tốc độ hành trình của một chuyến tàu khách thông thường: 100 km/h = 54.00 kn
  • Tốc độ đạp xe trung bình (đi dạo): 15 km/h = 8.10 kn
  • Tốc độ của một tàu du lịch (ví dụ, tàu du lịch trên vịnh Hạ Long): 30 km/h = 16.20 kn
  • Tốc độ tối đa của một chuyến tàu điện ngầm thành phố thông thường: 80 km/h = 43.19 kn
  • Tốc độ của phà cao tốc (ví dụ, phà cao tốc trên sông Sài Gòn): 70 km/h = 37.80 kn
  • Tốc độ chạy bộ thông thường: 9 km/h = 4.86 kn
  • Tốc độ của động vật trên cạn nhanh nhất (báo): 100 km/h = 54.00 kn
  • Tốc độ hạ cánh trung bình của máy bay thương mại (Airbus A320): 240 km/h = 129.60 kn

Bạn có kịch bản nào để sử dụng công cụ này không? Bạn có muốn thêm tính năng nào không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận!

CalcuLife.com