Công cụ này chuyển đổi khoảng cách giữa dặm quốc tế (mi) và kilômét (km). Nó sử dụng các định nghĩa chính xác được áp dụng quốc tế: 1 dặm = 1.609.344 mét; 1 kilômét = 1.000 mét. Kết quả có thể được làm tròn để dễ đọc hơn.

Chuyển đổi Dặm (mi) sang Kilomet (km)

Nhập giá trị bằng dặm và nhấn Chuyển đổi

Dặm (mi)

Kết quả bằng Kilomet (km)

km sang mi
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng

  1. Nhập giá trị vào trường nhập Dặm.
  2. Chọn Số chữ số thập phân để kiểm soát việc làm tròn (0–10).
  3. Chọn Chuyển đổi để tính toán kilômét.
  4. Sao chép Kết quả để đặt đầu ra vào clipboard của bạn.
  5. Xóa tất cả để đặt lại các đầu vào và kết quả.
  6. Đổi chiều cho phép bạn chuyển đổi hướng (bạn có thể liên kết nút này với trang Kilômét sang Dặm).

Định nghĩa đơn vị

Dặm (mi). Hệ thống: hệ thống đo lường Anh/US. Định nghĩa chính xác: 1 dặm = 5.280 feet; với foot quốc tế được định nghĩa chính xác là 0.3048 m, dặm bằng chính xác 1.609.344 m. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm khoảng cách đường bộ ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Mối quan hệ với đơn vị khác ở đây: 1 mi = 1.609344 km (chính xác). Mối quan hệ với đơn vị cơ sở SI: 1 mi = 1.609.344 m (chính xác).

Kilômét (km). Hệ thống: Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Định nghĩa chính xác: 1 kilômét = 1.000 mét. Được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho biển báo đường, bản đồ, thể thao và khoa học. Mối quan hệ với đơn vị khác ở đây: 1 km = 0.62137119223733 mi (tỷ lệ chính xác từ 1.000 m ÷ 1.609.344 m). Mối quan hệ với đơn vị Anh/US: 1 km ≈ 3.280.839895 feet.

Chuyển đổi Dặm sang Kilomet (mi sang km)

So sánh trực quan giữa kilômét và dặm

Công thức chuyển đổi

Dặm sang kilômét: kilômét = dặm × 1.609344. Nguồn: NIST – Các yếu tố chuyển đổi đơn vị đã sửa đổi (dặm = 1.609.344 m).

Kilômét sang dặm: dặm = kilômét ÷ 1.609344. Nguồn xuất phát từ cùng một định nghĩa chính xác ở trên: 1 km = 1.000 m; 1 mi = 1.609.344 m (trang NIST đã liên kết).

Bảng chuyển đổi

Dặm (mi)Kilômét (km)
0.100.161
0.250.402
0.500.805
0.751.207
11.609
1.52.414
23.219
34.828
58.047
7.512.070
1016.093
1219.312
13.121.082
1524.140
2032.187
26.21942.195
5080.467
62.5100.584
75120.701
100160.934

Ví dụ thực tế

  • Cuộc đua marathon: 42.195 km = 26.219 mi.
  • Vòng chạy tiêu chuẩn ngoài trời: 400 m = 0.400 km = 0.248548 mi.
  • Sân NFL (từ vạch cầu môn này sang vạch cầu môn kia): 100 yd = 91.44 m = 0.09144 km = 0.056818 mi.
  • Tổng chiều dài cầu Cổng Vàng: 2.737 km ≈ 1.701 mi.
  • Chiều dài hầm Channel: 50.45 km ≈ 31.348 mi.
  • Tổng chiều dài cầu Brooklyn: 6.016 ft = 1.8336768 km ≈ 1.139 mi.
  • Chiều cao tháp Eiffel: 330 m = 0.330 km ≈ 0.205 mi.
  • Chiều dài đỉnh đập Hoover: 379 m = 0.379 km ≈ 0.2355 mi.
  • Cuộc đua đường bộ 10 km: 10 km ≈ 6.214 mi.
  • Sự kiện chạy 5.000 m: 5.000 km ≈ 3.107 mi.

Bạn sử dụng máy tính này để làm gì, và bạn muốn thấy những công cụ trực tuyến nào khác? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận.

CalcuLife.com