Công cụ này chuyển đổi thể tích từ gallon lỏng Mỹ (gal) sang lít (L) bằng cách sử dụng hệ số pháp lý chính xác. Hệ thống: Mỹ thông thường (US gal) và SI (L, mL). Phép toán được hiển thị để xác minh và dựa trên định nghĩa chính thức của Mỹ về gallon. Công cụ này rất hữu ích cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp tại Việt Nam, nơi mà việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường là cần thiết trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm và đồ uống.

Chuyển đổi US Gallons (gal) sang Liters (L)

Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút

US Gallons (gal)

Kết quả bằng Liters (L)

L sang gal
Quá trình tính toán sẽ hiển thị ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng

  1. Nhập giá trị bằng gallon Mỹ.
  2. Tùy chọn đặt số chữ số thập phân cho kết quả.
  3. Chọn Chuyển đổi để nhận lít và một dòng tính toán từng bước.
  4. Sử dụng Sao chép kết quả để đặt giá trị vào clipboard của bạn.
  5. Sử dụng Xóa tất cả để đặt lại các đầu vào.
  6. Nút Hoán đổi liên kết đến công cụ ngược lại.

Định nghĩa các đơn vị đo lường

Gallon lỏng Mỹ (gal, Mỹ thông thường) — Chính xác là 231 inch khối. Với 1 inch được định nghĩa là chính xác 2.54 centimet, 1 gal Mỹ bằng 3.785411784 lít. Viết tắt: gal. Hệ thống: Mỹ thông thường. Theo các thuật ngữ SI: 1 gal Mỹ = 3.785411784 L = 3785.411784 mL.

Lít (L, SI) — Chính xác là 1 decimet khối. 1 L = 1000 mililit (mL) và 1 L = 0.001 mét khối (m³). Theo các thuật ngữ Mỹ thông thường: 1 L = 0.264172052 gal Mỹ.

Bảng chuyển đổi Gallon Mỹ sang Lít - gal sang L

Công thức chuyển đổi

Gallon Mỹ sang lít: L = gal × 3.785411784. Ngược lại: gal = L ÷ 3.785411784. Nguồn: NIST Handbook 44, Phụ lục C (1 gallon Mỹ = 231 in³; 1 inch = 2.54 cm chính xác). NIST HB 44 Phụ lục C

Bảng chuyển đổi — Gallon Mỹ sang lít

US galL
0.250.946
0.501.893
0.752.839
1.003.785
1.254.732
1.505.678
1.756.624
2.007.571
2.258.517
2.509.464
2.7510.410
3.0011.356
3.2512.302
3.5013.248
3.7514.195
4.0015.142
4.2516.088
4.5017.034
4.7517.981
5.0018.927

Ví dụ thực tế

  • Bình sữa Mỹ: 1 gal = 3.785 L
  • Thùng phần cứng: 5 gal = 18.927 L
  • Thùng thép: 55 gal = 208.198 L
  • Bình dầu máy (1 quart): 0.25 gal = 0.946 L
  • Bể cá khởi động: 10 gal = 37.854 L
  • Thùng bia (nửa thùng): 15.5 gal = 58.674 L
  • Thùng lạnh (48-quart): 12 gal = 45.425 L
  • Thể tích xả toilet (tiêu chuẩn EPA): 1.6 gal = 6.057 L
  • Bể nước nóng: 40 gal = 151.416 L
  • Bình chứa nhiên liệu: 5 gal = 18.927 L

Bạn đang chuyển đổi gì hôm nay? Hãy cho chúng tôi biết bạn sử dụng máy tính này như thế nào và những công cụ trực tuyến nào bạn muốn xây dựng tiếp theo trong phần bình luận.