Chuyển đổi độ dài giữa đơn vị cơ bản SI mét (m) và đơn vị thập phân xê-chi-mét (cm). Được xây dựng dựa trên các định nghĩa SI chính xác và quy tắc tiền tố, vì vậy hệ số là cố định và có thể lặp lại trên tất cả các ngôn ngữ và địa phương. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc đo lường chiều dài thường xuyên được sử dụng trong xây dựng và thiết kế.
Chuyển đổi Mét (m) sang Centimét (cm)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Mét (m)
Kết quả bằng Centimét (cm)
Cách sử dụng
- Nhập một số vào trường Mét. Cho phép số thập phân.
- Đặt Số chữ số thập phân từ 0 đến 10 để kiểm soát việc làm tròn kết quả.
- Chọn Chuyển đổi để tính toán xê-chi-mét. Dòng tính toán hiển thị phép toán chính xác.
- Sử dụng Sao chép kết quả để đặt đầu ra vào clipboard của bạn.
- Sử dụng Xóa tất cả để đặt lại các đầu vào, làm tròn và thông báo.
- Liên kết Hoán đổi đưa bạn đến máy tính đối xứng, nơi xê-chi-mét chuyển đổi thành mét.
Định nghĩa và sự thật về đơn vị
Mét (m) — đơn vị cơ bản SI của độ dài. Được định nghĩa thông qua giá trị số cố định của tốc độ ánh sáng trong chân không, cho ra 1 m là khoảng cách ánh sáng đi được trong 1/299 792 458 giây. Hệ thống: SI. Viết tắt: m. Liên kết chính xác với đơn vị imperial: 1 m = 39.3700787402 in (vì 1 in = chính xác 25.4 mm). Quy mô hàng ngày: kích thước tòa nhà, sân thể thao, khoảng cách đường bộ.
Xê-chi-mét (cm) — đơn vị thập phân SI được hình thành bởi tiền tố centi. 1 cm = 0.01 m và 1 m = 100 cm. Hệ thống: SI. Viết tắt: cm. Liên kết chính xác với đơn vị imperial: 1 cm = 0.3937007874 in. Quy mô hàng ngày: kích thước giấy, kích thước thiết bị, số đo trang phục.
Công thức chuyển đổi
Xê-chi-mét = mét × 100.
Mét = xê-chi-mét ÷ 100.
Nguồn: Các tiền tố SI định nghĩa centi là 10−2, điều này làm cho 1 cm = 0.01 m và 1 m = 100 cm. Tham khảo: BIPM — các tiền tố SI.
Bảng chuyển đổi
| Mét (m) | Xê-chi-mét (cm) |
|---|---|
| 0 | 0 |
| 0.01 | 1 |
| 0.10 | 10 |
| 0.25 | 25 |
| 0.50 | 50 |
| 0.75 | 75 |
| 1 | 100 |
| 1.5 | 150 |
| 2 | 200 |
| 3 | 300 |
| 5 | 500 |
| 10 | 1000 |
| 15 | 1500 |
| 20 | 2000 |
| 25 | 2500 |
| 30 | 3000 |
| 50 | 5000 |
| 75 | 7500 |
| 100 | 10000 |
| 150 | 15000 |
Ví dụ thực tế
- Chiều dài bể bơi Olympic: 50 m = 5000 cm.
- Chiều rộng khung thành bóng đá (FIFA): 7.32 m = 732 cm.
- Chiều cao khung thành bóng đá (FIFA): 2.44 m = 244 cm.
- Chiều cao rổ bóng rổ: 3.05 m = 305 cm.
- Chiều cao lưới tennis ở giữa: 0.914 m = 91.4 cm.
- Chiều dài bàn bóng bàn: 2.74 m = 274 cm.
- Dấu phạt đền từ khung thành (bóng đá): 11 m = 1100 cm.
- Chiều rộng làn đường tiêu chuẩn: 1.22 m = 122 cm.
- Cạnh dài của giấy A4: 0.297 m = 29.7 cm.
- Đường kính lỗ golf: 0.108 m = 10.8 cm.
Bạn sử dụng công cụ này để làm gì? Nếu bạn cần một máy tính khác hoặc một tính năng nào đó, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận.
CalcuLife.com









Để lại bình luận