Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi mét vuông (m²) sang inch vuông (in²) dựa trên các định nghĩa pháp lý chính xác. Mét vuông là đơn vị SI của diện tích (Tài liệu SI BIPM). Inch được định nghĩa chính xác thông qua yard quốc tế (1 in = 25.4 mm), điều này cố định hệ số inch vuông. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường là rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và thiết kế.

Chuyển đổi Mét Vuông (m²) sang Inch Vuông (in²)

Nhập giá trị bằng mét vuông (m²) bên dưới và nhấn nút để chuyển đổi sang inch vuông (in²).

Mét Vuông (m²)

Kết quả bằng Inch Vuông (in²)

Đổi chỗ
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách Sử Dụng

  1. Nhập diện tích vào mét vuông (m²) trong trường nhập liệu.
  2. Chọn Số chữ số thập phân (0–10) để kiểm soát việc làm tròn.
  3. Nhấn Chuyển đổi để hiển thị kết quả bằng inch vuông (in²) kèm theo dấu vết tính toán.
  4. Sao chép Kết quả sẽ sao chép giá trị đầu ra vào clipboard.
  5. Xóa Tất cả sẽ đặt lại các trường nhập liệu, kết quả và dấu vết tính toán.
  6. Hoán đổi — mở công cụ tính toán từ inch vuông sang mét vuông.

Chuyển đổi m2 sang in2 trực tuyến – Mét vuông sang Inch vuông

Định Nghĩa Các Đơn Vị Đo Lường

Mét vuông (m²) — Đơn vị SI được suy ra của diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 mét. Hệ thống: SI. Viết tắt: m². Tham chiếu giữa các hệ thống hữu ích ở đây: 1 m² = 1550.0031000062 in² (chính xác, suy ra từ định nghĩa inch bên dưới).

Inch vuông (in²) — Diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 inch. Hệ thống: Imperial/US customary. Viết tắt: in². Với 1 inch được định nghĩa chính xác là 25.4 millimeters, 1 in² = (0.0254 m)² = 0.00064516 m² (chính xác).

Công Thức Chuyển Đổi

Từ mét vuông sang inch vuông:

in² = m² × 1550.0031000062.

Từ inch vuông sang mét vuông:

m² = in² × 0.00064516.

Hệ số này là chính xác vì 1 inch = 25.4 mm được cố định theo luật.

Nguồn: Quy định về Đơn vị Đo lường của Vương quốc Anh 1995 — Lịch (inch = 25.4 mm); Định nghĩa đơn vị SI cho mét vuông: BIPM — Tài liệu SI.

Bảng Chuyển Đổi

Mét Vuông (m²)Inch Vuông (in²)
0.00010.155000
0.00050.775002
0.00101.550003
0.00507.750016
0.010015.500031
0.050077.500155
0.1000155.000310
0.2500387.500775
0.5000775.001550
0.75001162.502325
1.00001550.003100
2.00003100.006200
5.00007750.015500
10.000015500.031000
20.000031000.062000
50.000077500.155000
75.0000116250.232500
100.0000155000.310001
250.0000387500.775002
1000.00001550003.100006

Ví Dụ Thực Tế

  • Giấy A4 (210 mm × 297 mm): 0.062370 m² = 96.673693 in².
  • Giấy Letter Mỹ (8.5 in × 11 in): 0.06032246 m² = 93.500000 in².
  • Thẻ ngân hàng ID-1 (85.60 mm × 53.98 mm): 0.004620688 m² = 7.162081 in².
  • Đĩa CD, đường kính 120 mm: 0.011309734 m² = 17.530122 in².
  • Thiệp postcard (4 in × 6 in): 0.015483840 m² = 24.000000 in².
  • Giấy ghi chú (3 in × 3 in): 0.005806440 m² = 9.000000 in².
  • Thẻ doanh nghiệp Mỹ (3.5 in × 2 in): 0.004516120 m² = 7.000000 in².
  • Một bộ vuông: 0.092903040 m² = 144.000000 in².
  • Giấy A3 (297 mm × 420 mm): 0.124740 m² = 193.347387 in².
  • Giấy A5 (148 mm × 210 mm): 0.031080 m² = 48.174096 in².

Các nhiệm vụ nào cần sử dụng công cụ tính toán này? Những gợi ý cho các công cụ diện tích bổ sung hoặc các cặp đơn vị cụ thể rất được hoan nghênh trong phần bình luận; những ý tưởng thường xuyên được yêu cầu sẽ được ưu tiên.

CalcuLife.com