Máy tính trực tuyến này chuyển đổi áp suất từ kilôgam lực trên centimet vuông (kgf/cm²; cũng được viết là kg/cm², kp/cm², hoặc khí quyển kỹ thuật) sang megapascal (MPa). MPa là một đơn vị kỹ thuật được suy ra từ SI. Các viết tắt phổ biến: kgf/cm², kg/cm², at; MPa.
Bộ chuyển đổi kgf/cm² sang MPa
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Kilogram lực trên centimet vuông (kgf/cm²)
Kết quả ở MPa
Cách sử dụng
- Nhập giá trị vào kgf/cm² và nhấn Chuyển đổi.
- Điều chỉnh Số chữ số thập phân (0–10). Mặc định là 3 cho các giá trị kỹ thuật dễ đọc.
- Sử dụng Sao chép kết quả để sao chép đầu ra.
- Xóa tất cả sẽ đặt lại các đầu vào, đầu ra và dấu vết tính toán.
- Đổi chỗ mở máy tính từ MPa sang kgf/cm².
Định nghĩa & ghi chú
Kilogram lực trên centimet vuông (kgf/cm²) — đơn vị áp suất theo hệ mét truyền thống dựa trên kilogram lực trên 1 cm². Với trọng lực tiêu chuẩn gn = 9.80665 m/s² và 1 cm² = 1×10−4 m², ta có 1 kgf/cm² = 98,066.5 Pa = 98.0665 kPa ≈ 0.980665 bar. Không phải là đơn vị SI, nhưng vẫn phổ biến trên đồng hồ đo và bảng dữ liệu.
Megapascal (MPa) — đơn vị áp suất được suy ra từ SI. 1 MPa = 106 Pa và 1 Pa = 1 N/m². Tiện lợi cho độ bền vật liệu và xếp hạng thủy lực. Tham chiếu chéo hệ thống hữu ích: 1 MPa = 10 bar; 1 MPa ≈ 145.0377 psi.
Công thức chuyển đổi
Từ các định nghĩa: 1 kgf = 9.80665 N (trọng lực tiêu chuẩn gn), và 1 cm² = 1×10−4 m², do đó 1 kgf/cm² = 98,066.5 Pa. Cũng có 1 MPa = 1,000,000 Pa. Do đó:
MPa = kgf/cm² × (98,066.5 Pa trên kgf/cm²) / (1,000,000 Pa trên MPa) = kgf/cm² × 0.0980665
Nguồn: NIST, Kilogram lực trên centimet vuông — tương đương Pa chính xác.
Bảng chuyển đổi (kgf/cm² sang MPa)
| kgf/cm² | MPa |
|---|---|
| 0.1 | 0.009807 |
| 0.2 | 0.019613 |
| 0.5 | 0.049033 |
| 1 | 0.098067 |
| 2 | 0.196133 |
| 3 | 0.294200 |
| 5 | 0.490333 |
| 8 | 0.784532 |
| 10 | 0.980665 |
| 12.5 | 1.225831 |
| 15 | 1.470998 |
| 20 | 1.961330 |
| 25 | 2.451663 |
| 30 | 2.941995 |
| 35 | 3.432328 |
| 40 | 3.922660 |
| 50 | 4.903325 |
| 75 | 7.354988 |
| 100 | 9.806650 |
| 150 | 14.709975 |
Điểm tham chiếu thực tế (các điểm đặt và xếp hạng đã xác định)
- Khí quyển tiêu chuẩn — 1 atm = 0.101325 MPa = 1.033227 kgf/cm².
- Bar đã xác định — 1 bar = 0.1 MPa = 1.019716 kgf/cm².
- Áp suất làm việc của ống phanh đường sắt — 5 bar = 0.5 MPa = 5.098581 kgf/cm².
- Áp suất làm việc của bình khí SCUBA — 200 bar = 20 MPa = 203.943 kgf/cm².
- Phân loại áp suất cao SCUBA — 300 bar = 30 MPa = 305.915 kgf/cm².
- Phân loại mặt bích PN10 — áp suất danh nghĩa 10 bar = 1.0 MPa = 10.197162 kgf/cm².
- Phân loại mặt bích PN16 — áp suất danh nghĩa 16 bar = 1.6 MPa = 16.315460 kgf/cm².
- Phân loại mặt bích PN25 — áp suất danh nghĩa 25 bar = 2.5 MPa = 25.492905 kgf/cm².
- Phân loại mặt bích PN40 — áp suất danh nghĩa 40 bar = 4.0 MPa = 40.788648 kgf/cm².
- Áp suất dịch vụ của bình khí CNG — 20 MPa ở 15 °C = 203.943 kgf/cm².
Bạn có kịch bản nào để sử dụng máy tính này không? Cần bất kỳ công cụ trực tuyến nào khác không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận.
CalcuLife.com









Để lại bình luận