Một triệu centimet khối (cm³) bằng một mét khối (m³). Việc chuyển đổi giữa hai đơn vị này không dễ dàng để thực hiện trong đầu. Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi m³ sang cm³ chỉ với một cú nhấp chuột.
Chuyển đổi Centimet Khối sang Mét Khối
Centimet Khối (cm³)
Kết quả trong Mét Khối (m³)
Cách Sử Dụng Máy Tính:
- Nhập giá trị vào centimet khối (cm³) vào ô nhập liệu.
- Chọn số chữ số thập phân mong muốn để có độ chính xác (tùy chọn, mặc định: 6).
- Nhấn nút Tính Toán để nhận kết quả bằng mét khối (m³).
- Sử dụng nút Sao Chép Kết Quả để sao chép đầu ra.
- Sử dụng nút Đảo Ngược để đảo ngược phép tính.
Ví dụ: Chuyển đổi 100,000 cm³ sang m³. Nhập “100000” vào ô nhập liệu, đặt số chữ số thập phân là “2,” và nhấn Tính Toán. Kết quả sẽ là “0.10 m³.”
Định Nghĩa Các Đơn Vị Đo Lường
Centimet Khối
Centimet khối (cm³) là một đơn vị đo thể tích theo hệ mét, được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 centimet. Nó bằng 0.000001 mét khối và thường được sử dụng trong y học (ví dụ: liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng quy mô nhỏ.
Mét Khối
Mét khối (m³) là đơn vị SI đo thể tích, được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 mét. Nó thường được sử dụng để đo các thể tích lớn như vật liệu xây dựng, nước, hoặc hàng hóa.
Công Thức Chuyển Đổi
Để chuyển đổi centimet khối sang mét khối:
m³ = cm³ × 0.000001
Để chuyển đổi mét khối sang centimet khối:
cm³ = m³ ÷ 0.000001
Nguồn: BIPM
Bảng Chuyển Đổi
| Centimet Khối (cm³) | Mét Khối (m³) |
| 1 | 0.000001 |
| 10 | 0.00001 |
| 100 | 0.0001 |
| 1,000 | 0.001 |
| 10,000 | 0.01 |
| 100,000 | 0.1 |
| 1,000,000 | 1 |
| 10,000,000 | 10 |
| 100,000,000 | 100 |
| 500,000,000 | 500 |
| 1,000,000,000 | 1,000 |
| 5,000,000,000 | 5,000 |
| 10,000,000,000 | 10,000 |
| 50,000,000,000 | 50,000 |
| 100,000,000,000 | 100,000 |

Thể tích của các thùng hàng được đo bằng mét khối. Tính toán thể tích của các thùng hàng của bạn để đặt vận chuyển đúng mà không phải trả thêm phí cho việc giao hàng.
Ví Dụ Thực Tế
- Động cơ của một chiếc xe máy Honda Wave: 110 cm³ (0.00011 m³).
- Một chai nước khoáng thông thường: 500 cm³ (0.0005 m³).
- Một bể cá nhỏ: 1,000,000 cm³ (1 m³).
- Hộp chuyển phát nhanh: 30,000 cm³ (0.03 m³).
- Container vận chuyển: 30,000,000 cm³ (30 m³).
© CalcuLife.com








Để lại bình luận