Máy Chuyển Đổi Khối Lượng Toàn Cầu là một công cụ trực tuyến mạnh mẽ được thiết kế để giúp người dùng chuyển đổi giữa tất cả các đơn vị khối lượng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Kilogram (kg), gram (g), pound (lb) và nhiều đơn vị ít phổ biến hơn như masha, tola và carat. Công cụ này lý tưởng cho bất kỳ ai cần chuyển đổi giá trị khối lượng trong các bối cảnh khoa học, công nghiệp hoặc cá nhân.
Ultimate Mass Converter
This tool automatically converts between any pair of mass units. Simply enter a value, pick a measurement unit, and it will calculate the result in the other unit automatically.
Kilogram (kg) - The base unit of mass in the International System of Units (SI), universally used worldwide.
Pound (lb) - A unit in the imperial and US customary systems.
Cách Sử Dụng Máy Tính
Sử dụng máy tính rất đơn giản. Nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi vào trường “Giá Trị Nhập”, chọn đơn vị của bạn từ menu thả xuống, và máy chuyển đổi sẽ tự động tính toán và hiển thị giá trị đã chuyển đổi trong trường đầu ra.
Đơn vị đầu ra cũng có thể được chọn từ menu thả xuống, cho phép bạn dễ dàng tùy chỉnh việc chuyển đổi. Điều chỉnh số chữ số thập phân nếu cần, và nhấp vào “Xóa Tất Cả” để đặt lại biểu mẫu. Công cụ này đơn giản hóa các chuyển đổi phức tạp mà không cần tính toán thủ công.
Các đơn vị đo nào được bao gồm trong công cụ?
- Kilogram (kg) – Đơn vị cơ bản của khối lượng trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI).
- Gram (g) – Một đơn vị mét bằng một phần nghìn của kilogram.
- Milligram (mg) – Một phần nghìn của gram.
- Microgram (µg) – Một phần triệu của gram.
- Pound (lb) – Một đơn vị trong hệ thống đế quốc và thông thường của Mỹ, bằng 0.453592 kilogram.
- Ounce (oz) – Một đơn vị đế quốc và thông thường của Mỹ, bằng 1/16 của một pound.
- Tấn Métric (Tonne) (t) – Bằng 1,000 kilogram.
- Tấn Ngắn (tấn Mỹ) – Một đơn vị thông thường của Mỹ bằng 2,000 pound.
- Stone (st) – Một đơn vị Anh bằng 14 pound.
- Carat (ct) – Dùng cho đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.
- Tấn Dài (tấn Anh) – Một đơn vị Anh bằng 2,240 pound.
- Grain (gr) – Một đơn vị nhỏ, 1/7,000 của một pound, dùng để đo các lượng nhỏ như viên đạn và thuốc.
- Troy Ounce (oz t) – Dùng cho kim loại quý, bằng khoảng 31.1035 gram.
- Dram (dr) – Một đơn vị khối lượng trong hệ thống dược phẩm, bằng 1/16 của một ounce.
- Slug – Một đơn vị khối lượng trong hệ thống đế quốc, dùng trong vật lý, bằng 14.5939 kilogram.
- Pennyweight (dwt) – Một đơn vị troy dùng cho kim loại quý, bằng 1/20 của một troy ounce.
- Đơn vị Khối lượng Nguyên tử (amu) – Một đơn vị dùng để biểu thị khối lượng nguyên tử và phân tử.
- Trămweight (US cwt) – Một đơn vị thông thường của Mỹ bằng 100 pound.
- Trămweight (UK cwt) – Một đơn vị Anh bằng 112 pound.
- Tola – Một đơn vị Nam Á, khoảng 11.66 gram, dùng cho vàng và đá quý.
- Tael – Một đơn vị truyền thống Đông Á, thay đổi theo vùng, khoảng 37.5 gram.
- Catty (斤) – Một đơn vị truyền thống của Trung Quốc, khoảng 500 gram.
- Picul – Một đơn vị Đông Á, khoảng 60 kilogram.
- Masha – Một đơn vị Ấn Độ, bằng khoảng 0.97 gram.
- Ratti – Một đơn vị cổ xưa của Ấn Độ, khoảng 0.1215 gram, dùng cho đá quý.
- Talent – Một đơn vị cổ xưa, khoảng 30 kilogram, được sử dụng ở Mesopotamia và Hy Lạp.
- Shekel – Một đơn vị cổ xưa, khoảng 11 gram, được sử dụng ở Trung Đông.
- Mina – Một đơn vị cổ xưa, khoảng 500 gram, được sử dụng ở Trung Đông.
© CalcuLife.com
Bạn có ý tưởng nào để cải thiện công cụ này không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận bên dưới!









Để lại bình luận