Bộ tính toán trực tuyến này chuyển đổi năng lượng giữa joule (J) và kilôwat-giờ (kWh) theo đúng quan hệ SI. Nó được thiết kế để kiểm tra nhanh, so sánh hóa đơn và làm bài tập kỹ thuật khi việc xử lý đơn vị chính xác là quan trọng. Các viết tắt được sử dụng: J (joule), kWh (kilôwat-giờ), MJ (megajoule). Công cụ này đặc biệt hữu ích cho việc so sánh và kiểm tra hóa đơn tiền điện tại Việt Nam, nơi giá điện được tính theo kilôwat-giờ và nhiều hộ gia đình sử dụng các thiết bị như nồi cơm điện, quạt và điều hòa.
Chuyển đổi kilowatt-giờ (kWh) sang Joule (J)
Nhập giá trị (kWh) rồi nhấn nút để chuyển đổi sang Joule
Kilowatt-giờ (kWh)
Kết quả (Joule, J)
Cách sử dụng
- Nhập một số vào ô nhập. Chọn joule hoặc kilôwat-giờ tùy theo hướng quy đổi trong tiện ích của bạn.
- Nhấn nút “Chuyển đổi” để tính kết quả ngay lập tức.
- Điều chỉnh “Số chữ số thập phân” để kiểm soát việc làm tròn từ 0 đến 10 chữ số (phù hợp cho công việc kỹ thuật).
- Dùng “Sao chép kết quả” để đưa giá trị vào clipboard.
- Nhấn “Xóa tất cả” để đặt lại các ô nhập, kết quả và quá trình tính toán hiển thị.
- Dùng nút “Đổi” (nếu giao diện của bạn có) để chuyển giữa chế độ J → kWh và kWh → J.
Định nghĩa và chi tiết đơn vị
Joule (J) — đơn vị năng lượng theo hệ SI; 1 J = 1 kg·m²/s². Hệ: SI (sai lệch suy ra). Trong bộ tính này, 1 J bằng 0.000000277777… kWh (chính xác là 1/3.600.000 kWh). Tham chiếu phổ biến: 1 J = 0.001 kJ; 1 MJ = 1.000.000 J. Trong một số ngữ cảnh cơ khí, năng lượng còn được biểu diễn bằng foot-pound force (ft·lbf); theo định nghĩa 1 ft·lbf = 1.355818 J, nên 1 J ≈ 0.737562 ft·lbf.
Kilôwat-giờ (kWh) — đơn vị năng lượng không thuộc SI nhưng được dùng rộng rãi cho việc tính tiền điện và các thiết bị gia dụng. Nó chính xác bằng năng lượng của 1 kW liên tục trong 1 giờ. Hệ: không phải SI (nhưng được chấp nhận để sử dụng cùng SI trong thực tế). Mối quan hệ: 1 kWh = 3.600.000 J = 3,6 MJ (chính xác). Bộ tính này sử dụng định thức đó để quy đổi giữa hai đơn vị.
Công thức quy đổi
Từ joule sang kilôwat-giờ: EkWh = EJ ÷ 3.600.000.
Từ kilôwat-giờ sang joule: EJ = EkWh × 3.600.000.
Nguồn: các hệ số chính xác được liệt kê dưới mục “Energy” trong Hướng dẫn SI của NIST, Phụ lục B.9 (Conversion Factors).
Bảng quy đổi (J → kWh)
| Joule (J) | Kilôwat-giờ (kWh) |
|---|---|
| 1 | 0.000000277778 |
| 10 | 0.000002777778 |
| 50 | 0.000013888889 |
| 100 | 0.000027777778 |
| 500 | 0.000138888889 |
| 1,000 | 0.000277777778 |
| 5,000 | 0.001388888889 |
| 10,000 | 0.002777777778 |
| 50,000 | 0.013888888889 |
| 100,000 | 0.027777777778 |
| 500,000 | 0.138888888889 |
| 1,000,000 | 0.277777777778 |
| 5,000,000 | 1.388888888889 |
| 10,000,000 | 2.777777777778 |
| 50,000,000 | 13.888888888889 |
| 100,000,000 | 27.777777777778 |
| 500,000,000 | 138.888888888889 |
| 1,000,000,000 | 277.777777777778 |
| 5,000,000,000 | 1388.888888888889 |
| 10,000,000,000 | 2777.777777777778 |
Ví dụ thực tế (chính xác theo Công suất × Thời gian)
- Quạt điện 60 W chạy 1 giờ = 0.06 kWh = 216,000 J
- Bình đun siêu tốc 1000 W trong 3 phút = 0.05 kWh = 180,000 J
- Sạc điện thoại 10 W trong 2 giờ = 0.02 kWh = 72,000 J
- Nồi cơm điện 700 W trong 1.5 giờ = 1.05 kWh = 3,780,000 J
- Lò vi sóng 1200 W trong 5 phút = 0.1 kWh = 360,000 J
- Tủ lạnh inverter ~150 W trung bình trong 24 giờ = 3.6 kWh = 12,960,000 J
- Máy bơm nước gia đình 750 W trong 2 giờ = 1.5 kWh = 5,400,000 J
- Sạc xe máy điện 1.2 kW trong 4 giờ = 4.8 kWh = 17,280,000 J
- Máy sấy tóc 1800 W trong 10 phút = 0.3 kWh = 1,080,000 J
- Điều hòa 2000 W trong 4 giờ = 8.0 kWh = 28,800,000 J
Nếu bạn cần công cụ trực tuyến khác, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận những công cụ nào sẽ hữu ích với bạn, và chúng tôi sẽ cân nhắc phát triển thêm.
CalcuLife.com









Để lại bình luận