Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi mức công suất từ dBm (decibel-milliwatts) sang watt (W). dBm là một đơn vị logarithmic được sử dụng trong điện tử và viễn thông, trong khi watt là đơn vị cơ bản SI cho công suất. Công cụ này rất hữu ích cho các kỹ sư và nhà thiết kế tại Việt Nam, nơi mà công nghệ viễn thông đang phát triển mạnh mẽ.

Bộ chuyển đổi dBm sang Watts (W)

Nhập giá trị dBm và nhấn nút

dBm

Kết quả tính bằng Watts (W)

Hoán đổi
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách Sử Dụng

  • Nhập giá trị dBm vào ô nhập liệu.
  • Đặt số chữ số thập phân bạn muốn (mặc định là 6).
  • Nhấn nút “Chuyển đổi” để nhận giá trị tương đương tính bằng watt.
  • Kết quả sẽ xuất hiện trong ô đầu ra.
  • Sử dụng “Sao chép Kết quả” để sao chép kết quả vào clipboard của bạn.
  • Nhấn “Xóa Tất cả” để đặt lại biểu mẫu.
  • Sử dụng nút “Hoán đổi” để chuyển đổi từ watt sang dBm.

Máy Tính Chuyển Đổi dBm Sang Watts Trực Tuyến

Định Nghĩa Đơn Vị

Decibel-milliwatts (dBm)

dBm là một đơn vị logarithmic của công suất tương đối với 1 milliwatt (mW). Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật RF, Wi-Fi và viễn thông để diễn đạt mức công suất tuyệt đối. Viết tắt: dBm. Hệ thống: logarithmic, derived. 0 dBm = 1 mW. Việc chuyển đổi sang watt được thực hiện bằng công thức: W = 10^((dBm – 30) / 10).

Watt (W)

Watt (ký hiệu: W) là đơn vị SI của công suất, được định nghĩa là một joule mỗi giây. Nó đo lường tốc độ mà năng lượng được truyền tải. Viết tắt: W. Hệ thống: SI. 1 W = 1000 mW. Khi chuyển đổi từ dBm, 1 mW = 0 dBm, vì vậy 1 W = 30 dBm.

Bảng Chuyển Đổi

dBmWatts (W)
-901.00E-12
-601.00E-09
-301.00E-06
-100.0001
00.001
10.00126
20.00158
30.001995
40.00251
50.00316
100.01
120.01585
130.01995
140.02512
150.03162
160.03981
170.05012
180.0631
190.07943
200.1
210.12589
220.15849
230.19953
240.25119
250.31623
260.39811
270.50119
280.63095
290.79433
301
311.2589
321.5849
331.9953
342.5119
353.1623
363.9811
375.0119
386.3096
397.9433
4010
4319.95
4425.12
4531.62
4639.81
4750.12
4863.1
4979.43
50100
601000

Ví Dụ Thực Tế

  • Bluetooth 5.0 công suất tối đa (10 dBm) → 0.01 W
  • Điểm truy cập Wi-Fi (20 dBm) → 0.1 W
  • Liên kết uplink điện thoại 4G (23 dBm) → 0.1995 W
  • Radio VHF cầm tay (30 dBm) → 1 W
  • Máy phát UHF tiêu chuẩn (33 dBm) → 1.995 W
  • Đầu ra modem vệ tinh (40 dBm) → 10 W
  • Giới hạn rò rỉ lò vi sóng (50 dBm) → 100 W
  • Máy phát AM (60 dBm) → 1000 W
  • Máy phát radar (70 dBm) → 10000 W
  • Máy phát FM chuyên nghiệp (65 dBm) → 3162.3 W

Bạn đang sử dụng công cụ này để làm gì? Bạn muốn hỗ trợ cho nhiều định dạng hoặc loại chuyển đổi hơn? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận bên dưới.

CalcuLife.com