Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi lít (L) sang thìa cà phê (tsp) với độ chính xác cao. Lít là một phần của hệ thống đo lường mét, thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng, trong khi thìa cà phê là một đơn vị nhỏ hơn chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn và công thức. Với công cụ này, bạn có thể nhanh chóng và chính xác nhận được kết quả. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người nội trợ tại Việt Nam, nơi mà việc đo lường chính xác trong nấu ăn là rất quan trọng.
Chuyển đổi Lít (L) sang Muỗng cà phê (tsp)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Lít (L)
Kết quả bằng Muỗng cà phê (tsp)
Cách Sử Dụng Máy Tính
- Nhập giá trị bằng lít (L) vào ô nhập liệu.
- Chọn số chữ số thập phân cho kết quả của bạn (mặc định là 2).
- Nhấn nút “Chuyển đổi” để tính toán thể tích tương đương bằng thìa cà phê (tsp).
- Quá trình tính toán chi tiết sẽ được hiển thị để tham khảo bên dưới kết quả.
- Nhấn nút “Sao chép Kết quả” để sao chép giá trị đã chuyển đổi vào clipboard của bạn.
- Nhấn “Xóa Tất cả” để đặt lại các đầu vào và bắt đầu một phép chuyển đổi mới.
- Nếu cần, nhấn nút “Đổi” để chuyển sang máy tính chuyển đổi từ thìa cà phê sang lít.
Định Nghĩa Các Đơn Vị Đo Lường
Lít (L)
Lít (L) là một đơn vị đo thể tích theo hệ mét, được sử dụng rộng rãi để đo lường chất lỏng trong đời sống hàng ngày và khoa học. Một lít bằng 1.000 mililit (ml) hoặc 202.884 thìa cà phê. Mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, nhưng nó được chấp nhận để sử dụng cùng với SI. Ký hiệu cho lít là “L”.
Thìa Cà Phê (tsp)
Thìa cà phê (tsp) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong nấu ăn và y học. Một thìa cà phê tương đương khoảng 4.92892 mililit (ml) hoặc 0.004929 lít. Nó là một phần của hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ và cũng được sử dụng ở một số quốc gia khác cho các phép đo chất lỏng nhỏ. Ký hiệu cho thìa cà phê là “tsp”.
Công Thức Chuyển Đổi
Công thức chuyển đổi từ lít sang thìa cà phê là:
1 lít (L) = 202.884 thìa cà phê (tsp)
Nguồn: Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)
Bảng Chuyển Đổi
| Lít (L) | Thìa Cà Phê (tsp) |
|---|---|
| 0.1 | 20.288 |
| 0.5 | 101.442 |
| 1 | 202.884 |
| 2 | 405.768 |
| 5 | 1014.42 |
| 10 | 2028.84 |
| 20 | 4057.68 |
| 50 | 10144.2 |
| 100 | 20288.4 |
| 200 | 40576.8 |
Ví Dụ Thực Tế
- Một chai nước lớn – 2 L = 405.77 tsp
- Một hộp nước trái cây – 1.5 L = 304.33 tsp
- Công suất của một ấm đun nước thông thường – 1.7 L = 344.91 tsp
- Một chai soda tiêu chuẩn – 0.5 L = 101.44 tsp
- Một chai nước thể thao – 0.75 L = 152.16 tsp
- Công suất của một nồi nấu ăn – 4 L = 811.54 tsp
- Một bình cà phê – 1.2 L = 243.46 tsp
- Một hộp sữa – 3.78 L (1 gallon) = 767.49 tsp
- Một nồi súp – 5 L = 1014.42 tsp
CalcuLife.com
Bạn có kịch bản nào để sử dụng công cụ này không? Bạn có muốn thêm tính năng nào không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận!








Để lại bình luận