Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi dung lượng số giữa gigabyte (GB) và megabyte (MB) sử dụng cả hai quy ước thập phân (SI) và nhị phân. Các ký hiệu được hỗ trợ: GB, MB (thập phân), GiB, MiB (nhị phân). Chọn cơ sở phù hợp với ngữ cảnh của bạn. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc quản lý dung lượng lưu trữ ngày càng trở nên quan trọng.

Chuyển đổi Gigabyte (GB) sang Megabyte (MB)

Nhập giá trị bằng gigabyte và chuyển đổi sang megabyte.

Gigabyte (GB)

Kết quả bằng Megabyte (MB)

Hoán đổi
Quá trình tính toán sẽ hiển thị ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng

  1. Nhập giá trị vào “Gigabytes (GB)”.
  2. Chọn cơ sở: 1000 cho GB/MB thập phân hoặc 1024 cho GiB/MiB nhị phân.
  3. Chọn “Chuyển đổi” để nhận megabyte và xem dòng tính toán.
  4. Sử dụng “Sao chép kết quả” để sao chép đầu ra.
  5. Sử dụng “Xóa tất cả” để đặt lại các trường. Liên kết “Hoán đổi” dẫn đến công cụ ngược lại khi có.

Định nghĩa và thông tin về đơn vị

Gigabyte (GB) / Gibibyte (GiB) — Gigabyte thập phân định nghĩa 1 GB = 10^9 byte và 1 GB = 1000 MB. Gibibyte nhị phân định nghĩa 1 GiB = 2^30 byte và 1 GiB = 1024 MiB. Hệ thống: GB, MB là SI-thập phân cho tiếp thị lưu trữ và truyền dữ liệu; GiB, MiB là nhị phân cho bộ nhớ và nhiều báo cáo hệ điều hành. Viết tắt: GB, MB (thập phân); GiB, MiB (nhị phân). Bản đồ chéo: 1 GB ≈ 0.931323 GiB.

Megabyte (MB) / Mebibyte (MiB) — Megabyte thập phân định nghĩa 1 MB = 10^6 byte. Mebibyte nhị phân định nghĩa 1 MiB = 2^20 byte. Các mối quan hệ chính xác được sử dụng ở đây: 1 GB = 1000 MB (tùy chọn thập phân) và 1 GiB = 1024 MiB (tùy chọn nhị phân). Bản đồ chéo: 1 MB ≈ 0.953674 MiB.

Công cụ chuyển đổi Gigabyte sang Megabyte - MB sang GB

Công thức chuyển đổi

Thập phân: MB = GB × 1000. Nhị phân: MiB = GiB × 1024. Nguồn: NIST — Tiền tố SI (kilo = 10^3, mega = 10^6, giga = 10^9), NIST — Tiền tố cho bội số nhị phân (Ki, Mi, Gi).

Bảng chuyển đổi

GBMB, 1000MiB, 1024
0.00111.024
0.0101010.24
0.100100102.4
0.250250256
0.500500512
0.750750768
1.0001,0001,024
2.0002,0002,048
2.5002,5002,560
5.0005,0005,120
10.00010,00010,240
25.00025,00025,600
32.00032,00032,768
50.00050,00051,200
64.00064,00065,536
100.000100,000102,400
128.000128,000131,072
256.000256,000262,144
512.000512,000524,288
1,000.0001,000,0001,024,000

Ví dụ thực tế

  • CD-ROM 700 MB (thập phân) = 0.700 GB.
  • DVD-5 4.7 GB (nhãn thập phân) = 4,700 MB.
  • Blu-ray SL 25 GB (nhãn thập phân) = 25,000 MB.
  • Thẻ microSD 32 GB (nhãn thập phân) = 32,000 MB.
  • Ổ USB 64 GB (nhãn thập phân) = 64,000 MB.
  • Phân vùng SSD 128 GB (thập phân) = 128,000 MB.
  • SSD ngoài 256 GB (thập phân) = 256,000 MB.
  • Khối lượng NVMe 512 GB (thập phân) = 512,000 MB.
  • Tệp 1 GB (thập phân) = 1,000 MB; kích thước nhị phân ≈ 0.931 GiB.
  • Bản sao bộ nhớ 8 GiB (nhị phân) = 8 × 1024 MiB = 8,192 MiB.

Bạn đang chuyển đổi dung lượng nào với công cụ này? Nếu một máy tính liên quan sẽ giúp ích cho công việc của bạn, hãy mô tả nó trong phần bình luận và chúng tôi sẽ xem xét việc xây dựng nó.

CalcuLife.com