Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi áp suất từ pound trên mỗi inch vuông (psi, lbf/in²) sang megapascal (MPa). Các yếu tố tuân theo định nghĩa SI và bảng chuyển đổi theo thói quen của Hoa Kỳ từ Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST). Công cụ này đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư và nhà thiết kế tại Việt Nam, nơi mà việc tính toán áp suất là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và sản xuất.

Chuyển đổi Pound trên Inch Vuông (psi) sang Megapascal (MPa)

Nhập áp suất tính bằng psi và nhấn nút để chuyển đổi sang MPa.

Pound trên Inch Vuông (psi)

Kết quả tính bằng Megapascal (MPa)

Đổi
Quá trình tính toán sẽ hiển thị ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách Sử Dụng

  1. Nhập một số vào trường “Pound trên mỗi inch vuông (psi)”.
  2. Đặt “Số chữ số thập phân” (0–10) cho việc làm tròn hiển thị trong kết quả và trong dòng tính toán.
  3. Chọn “Chuyển đổi” để tính toán giá trị trong MPa.
  4. Sử dụng “Sao chép kết quả” để sao chép đầu ra số vào clipboard của bạn.
  5. Chọn “Xóa tất cả” để đặt lại các đầu vào, kết quả và ghi chú tính toán.
  6. Nút “Hoán đổi” để chuyển sang bộ chuyển đổi từ MPa sang psi.

Định Nghĩa và Thông Tin Đơn Vị

Pound trên mỗi inch vuông (psi, lbf/in²) — Đơn vị áp suất theo thói quen của Hoa Kỳ được định nghĩa là một pound-force phân bổ trên một inch vuông. Mối quan hệ SI chính xác được sử dụng bởi các cơ quan tiêu chuẩn: 1 psi = 6,894.757 Pa. Hệ thống: Thói quen của Hoa Kỳ (cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh Đế chế). Thường gặp trong thủy lực, khí nén, bình khí nén và đánh giá thiết bị.

Megapascal (MPa) — Đơn vị áp suất được suy ra từ SI. 1 Pa = 1 N/m²; 1 MPa = 1,000,000 Pa. Theo các thuật ngữ thói quen của Hoa Kỳ, 1 MPa = 145.0377377 psi. Hệ thống: SI. Thường gặp trong các thuộc tính vật liệu kỹ thuật, thủy lực và các ứng dụng áp suất cao.

Công Thức Chuyển Đổi

MPa = psi × 0.006894757

psi = MPa × 145.0377377

Nguồn: NIST Special Publication 811: Hướng dẫn sử dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), bảng cho các đơn vị không phải SI và các yếu tố (psi ↔ Pa)

Chuyển đổi Psi sang MPa - Từ Psi sang Megapascal

Bảng Chuyển Đổi

psiMPa
0.50.003447
10.006895
20.013790
50.034474
100.068948
12.50.086185
150.103421
200.137895
250.172369
300.206843
500.344738
750.517107
1000.689476
1501.034214
2001.378951
3002.068427
5003.447379
7505.171068
10006.894757
1000068.947573

Ví Dụ Thực Tế

  • Áp suất hoạt động của nồi áp suất: 15 psi = 0.103421 MPa
  • Đánh giá bình khí nén công nghiệp: 175 psi = 1.206583 MPa
  • Áp suất phục vụ bình SCBA: 2,216 psi = 15.278782 MPa
  • Bình nhôm SCUBA/súng sơn: 3,000 psi = 20.684272 MPa
  • Bình thép áp suất cao SCUBA: 3,442 psi = 23.731755 MPa
  • Áp suất phục vụ bình khí CNG: 3,600 psi = 24.821126 MPa
  • Bình composite SCBA/súng sơn: 4,500 psi = 31.026408 MPa
  • Đánh giá đường ống hệ thống thủy lực: 5,000 psi = 34.473786 MPa
  • Bơm nước áp lực cao: 60,000 psi = 413.685438 MPa
  • Cài đặt trên cao của bộ điều chỉnh khí trong cửa hàng: 300 psi = 2.068427 MPa

Bạn đang sử dụng công cụ này cho ứng dụng nào? Nếu bạn muốn thêm các máy tính áp suất hoặc kỹ thuật khác, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận và chúng tôi sẽ ưu tiên chúng.

CalcuLife.com