Sử dụng máy tính trực tuyến này để chuyển đổi áp suất từ megapascals (MPa) sang kilogram-force trên mỗi centimet vuông (kgf/cm²). MPa là một đơn vị được phát triển từ SI; kgf/cm² (cũng được viết là kg/cm², kp/cm², hoặc “khí quyển kỹ thuật”) là một đơn vị mét cổ điển vẫn được tìm thấy trên các đồng hồ đo và bảng dữ liệu. Các viết tắt phổ biến: MPa, kgf/cm², kg/cm², at. Công cụ này rất hữu ích cho các kỹ sư và nhà thiết kế tại Việt Nam, nơi mà việc đo lường chính xác áp suất là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và sản xuất.
Chuyển đổi MPa sang kgf/cm²
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Megapascal (MPa)
Kết quả tính bằng kgf/cm²
Cách sử dụng
- Nhập giá trị trong MPa và nhấn Chuyển đổi.
- Đặt Số chữ số thập phân (0–10). Mặc định là 3 để dễ đọc.
- Nhấn Sao chép kết quả để sao chép giá trị đã chuyển đổi.
- Xóa tất cả sẽ đặt lại các đầu vào, đầu ra và dấu vết tính toán.
- Nút Đổi chỗ sẽ chuyển đến máy tính ngược (kgf/cm² sang MPa).
Định nghĩa & ghi chú
Megapascal (MPa) — đơn vị áp suất được phát triển từ SI. 1 MPa = 106 pascal; 1 Pa = 1 N/m². Được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật vì Pa là một đơn vị nhỏ. Tham chiếu giữa các hệ thống: 1 MPa ≈ 145.0377 psi (thông thường của Mỹ).
Kilogram-force trên mỗi centimet vuông (kgf/cm²) — đơn vị mét cổ điển (khí quyển kỹ thuật, ký hiệu at). Sử dụng trọng lực tiêu chuẩn gn = 9.80665 m/s², 1 kgf = 9.80665 N và 1 cm² = 1×10−4 m², do đó 1 kgf/cm² = 98,066.5 Pa = 98.0665 kPa ≈ 0.980665 bar. Không phải là đơn vị SI, nhưng vẫn phổ biến trên thiết bị.

Thường thì các thiết bị hiển thị áp suất bằng một giá trị, và các tiêu chuẩn được chỉ định bằng một giá trị khác. Các bộ chuyển đổi trực tuyến đến để cứu trợ
Công thức chuyển đổi
Từ SI: 1 MPa = 1,000,000 Pa (Pascal — Wikipedia). Từ định nghĩa của kilogram-force và diện tích: 1 kgf/cm² = 98,066.5 Pa
Do đó, hệ số chính xác là:
kgf/cm² = MPa × (1,000,000 Pa) / (98,066.5 Pa mỗi kgf/cm²) = MPa × 10.1971621298.
Bảng chuyển đổi (MPa sang kgf/cm²)
| MPa | kgf/cm² |
|---|---|
| 0.01 | 0.101972 |
| 0.02 | 0.203943 |
| 0.05 | 0.509858 |
| 0.10 | 1.019716 |
| 0.20 | 2.039432 |
| 0.30 | 3.059149 |
| 0.50 | 5.098581 |
| 0.80 | 8.157730 |
| 1 | 10.197162 |
| 1.5 | 15.295743 |
| 2 | 20.394324 |
| 3 | 30.591486 |
| 5 | 50.985811 |
| 10 | 101.971621 |
| 15 | 152.957432 |
| 20 | 203.943243 |
| 25 | 254.929053 |
| 30 | 305.914864 |
| 40 | 407.886485 |
| 50 | 509.858106 |
Điểm tham chiếu thực tế (điểm cài đặt/đánh giá chính xác)
- Khí quyển tiêu chuẩn — 0.101325 MPa = 1.033227 kgf/cm². Nguồn: Áp suất khí quyển — Wikipedia.
- Bar định nghĩa — 0.1 MPa = 1.019716 kgf/cm². Nguồn: Bar (đơn vị) — Wikipedia.
- Ống phanh đường sắt (áp suất làm việc thông thường) — 0.5 MPa (5 bar) = 5.098581 kgf/cm². Nguồn: Phanh khí đường sắt — Wikipedia.
- Áp suất làm việc của bình SCUBA — 20 MPa (200 bar) = 203.943 kgf/cm². Nguồn: Bình lặn — Wikipedia.
- Phân loại áp suất cao SCUBA — 30 MPa (300 bar) = 305.915 kgf/cm². Nguồn: trang cùng.
- Định danh mặt bích PN10 — áp suất danh nghĩa 1.0 MPa = 10.197 kgf/cm². Nguồn: EN 1092-1 — Wikipedia.
- Định danh mặt bích PN16 — áp suất danh nghĩa 1.6 MPa = 16.315 kgf/cm². Nguồn: tiêu chuẩn cùng.
- Định danh mặt bích PN25 — áp suất danh nghĩa 2.5 MPa = 25.493 kgf/cm². Nguồn: tiêu chuẩn cùng.
- Định danh mặt bích PN40 — áp suất danh nghĩa 4.0 MPa = 40.789 kgf/cm². Nguồn: tiêu chuẩn cùng.
- Áp suất dịch vụ của bình xe CNG — 20 MPa (ở 15 °C) = 203.943 kgf/cm². Nguồn: Quy định UNECE số 110.
Bạn có kịch bản nào để sử dụng công cụ này không? Cần bất kỳ công cụ trực tuyến nào khác không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận!
CalcuLife.com








Để lại bình luận