Máy tính này chuyển đổi thể tích từ mét khối (m³) sang feet khối (ft³) sử dụng định nghĩa cố định quốc tế về foot. Nó phù hợp cho các công việc kỹ thuật, tính toán kích thước HVAC, bể cá, sản xuất bia và bất kỳ quy trình nào cần giá trị ft³ chính xác từ các đầu vào SI. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư và nhà thiết kế tại Việt Nam, nơi mà việc tính toán chính xác thể tích là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực.

Chuyển đổi Mét Khối (m³) sang Bộ Khối (ft³)

Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút

Mét Khối (m³)

Kết quả bằng Bộ Khối (ft³)

Đổi chỗ
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số Thập Phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng

  1. Nhập giá trị bằng mét khối.
  2. Chọn số chữ số thập phân cho kết quả.
  3. Chọn Chuyển đổi để hiển thị feet khối và dòng tính toán.
  4. Sử dụng Sao chép Kết quả để đặt số vào clipboard của bạn.
  5. Sử dụng Xóa Tất cả để đặt lại các đầu vào và đầu ra.
  6. Nút Hoán đổi mở máy tính cho feet khối sang mét khối.

Định nghĩa và thông tin về đơn vị

Mét khối (m³) — đơn vị SI của thể tích bằng thể tích của một khối lập phương có cạnh dài một mét. Viết tắt: m³. Hệ thống: SI. Mối quan hệ với feet khối đến từ định nghĩa tuyến tính chính xác 1 ft = 0.3048 m, vì vậy 1 m³ = (1/0.3048)³ ft³ = 35.314666721 ft³ chính xác.

Feet khối (ft³) — đơn vị thể tích theo hệ thống Mỹ và Đế quốc bằng thể tích của một khối lập phương có cạnh dài một foot. Viết tắt: ft³. Hệ thống: Mỹ/Đế quốc. Từ 1 ft = 0.3048 m chính xác, 1 ft³ = 0.028316846592 m³ chính xác.

Công thức chuyển đổi

feet khối = mét khối × 35.314666721. Nguồn: định nghĩa chính xác 1 ft = 0.3048 m; xem NIST Special Publication 811, các yếu tố chuyển đổi.

Chuyển đổi Mét Khối Sang Bộ Khối - m³ sang ft³

Bảng chuyển đổi

Mét khối (m³)Feet khối (ft³)
0.0010.035315
0.0050.176573
0.0100.353147
0.0200.706293
0.0501.765733
0.1003.531467
0.2007.062933
0.2508.828667
0.50017.657333
0.75026.486000
1.00035.314667
2.00070.629333
3.000105.944000
5.000176.573334
7.500264.860000
10.000353.146667
15.000529.720001
20.000706.293334
30.0001059.440002
50.0001765.733336

Ví dụ thực tế

  • Chai nước 1 lít: 0.001 m³ = 0.035315 ft³
  • Chai soda 2 lít: 0.002 m³ = 0.070629 ft³
  • Can nhựa 5 lít: 0.005 m³ = 0.176573 ft³
  • Thùng 10 lít: 0.01 m³ = 0.353147 ft³
  • Can nhựa 20 lít: 0.02 m³ = 0.706293 ft³
  • Thùng sơn 1 gallon Mỹ: 0.00378541178 m³ = 0.133681 ft³
  • Thùng tiện ích 5 gallon Mỹ: 0.01892705892 m³ = 0.668403 ft³
  • Bể cá 10 gallon Mỹ: 0.03785411784 m³ = 1.336806 ft³
  • Thùng nửa barrel Mỹ (15.5 gal): 0.05867388265 m³ = 2.072049 ft³
  • Thùng thép 55 gallon Mỹ: 0.20819764812 m³ = 7.352431 ft³

Nếu bạn có một chút thời gian, hãy chia sẻ cách bạn sử dụng máy tính này. Nếu một công cụ trực tuyến khác sẽ giúp ích cho công việc hoặc việc học của bạn, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận và chúng tôi sẽ vui lòng xem xét việc xây dựng nó.

CalcuLife.com