Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi lít (L) sang gallon Anh (Imperial) (gal Imp) bằng cách sử dụng hệ số chính xác theo quy định. Lít (L hoặc l) được chấp nhận sử dụng với SI là 1 decimet khối (dm³). Gallon Imperial được định nghĩa trong luật pháp Anh là chính xác 4.54609 lít. Xem các định nghĩa chính thức: Tài liệu SI của BIPM và Quy định về Đơn vị Đo lường của Vương quốc Anh năm 1995 (Lịch). Công cụ này rất hữu ích cho người tiêu dùng và doanh nghiệp tại Việt Nam khi cần chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau.
Chuyển đổi Lít (L) sang Gallon Anh (gal Imp)
Nhập giá trị bằng lít (L) bên dưới và nhấn nút để chuyển đổi sang gallon Anh (Imperial).
Lít (L)
Kết quả bằng Gallon Anh (gal Imp)
Cách Sử Dụng
- Nhập thể tích vào lít (L) vào ô nhập liệu.
- Nhấn Chuyển đổi để tính toán gallon Anh (gal Imp).
- Điều chỉnh Số chữ số thập phân (0–10) để kiểm soát việc làm tròn kết quả và bước tính toán hiển thị.
- Sử dụng Sao chép Kết quả để đặt giá trị đầu ra vào clipboard của bạn.
- Sử dụng Xóa Tất cả để đặt lại các đầu vào, kết quả và dấu vết tính toán.
- Nhấn nút Đảo ngược để chuyển đổi ngược lại.
Định Nghĩa Các Đơn Vị Đo Lường
Lít (L) — Đơn vị không thuộc SI được chấp nhận sử dụng với SI; chính xác 1 decimet khối (1 L = 1 dm³ = 0.001 m³). Trong in ấn và thực hành, “L” được khuyến nghị rộng rãi để tránh nhầm lẫn với chữ số 1. Tham chiếu giữa các hệ thống: 1 L = 0.2199692483 gal Imp (chính xác theo định nghĩa qua 4.54609 L mỗi gal Imp). Nguồn: Tài liệu SI của BIPM; NIST: Đơn vị SI—Thể tích.
Gallon Anh (gal Imp) — Đơn vị pháp lý của Vương quốc Anh được định nghĩa là chính xác 4.54609 lít. Hệ thống: Imperial. Tham chiếu giữa các hệ thống: 1 gal Imp = 4.54609 L (chính xác). Nguồn: Quy định về Đơn vị Đo lường của Vương quốc Anh năm 1995 (Lịch).
Công Thức Chuyển Đổi
Từ lít sang gallon Anh:
gal Imp = L ÷ 4.54609.
Từ gallon Anh sang lít:
L = gal Imp × 4.54609.
Hệ số chính xác theo luật pháp Anh: Quy định về Đơn vị Đo lường năm 1995, Lịch.
Bảng Chuyển Đổi
| Lít (L) | Gallon Anh (gal Imp) |
|---|---|
| 0.10 | 0.021997 |
| 0.25 | 0.054992 |
| 0.50 | 0.109985 |
| 0.75 | 0.164977 |
| 1.00 | 0.219969 |
| 2.00 | 0.439938 |
| 3.00 | 0.659908 |
| 5.00 | 1.099846 |
| 7.50 | 1.649769 |
| 10.00 | 2.199692 |
| 12.00 | 2.639631 |
| 15.00 | 3.299539 |
| 20.00 | 4.399385 |
| 25.00 | 5.499231 |
| 30.00 | 6.599077 |
| 40.00 | 8.798770 |
| 50.00 | 10.998462 |
| 75.00 | 16.497694 |
| 100.00 | 21.996925 |
| 150.00 | 32.995387 |
Ví Dụ Thực Tế
- Lon nước ngọt (330 mL): 0.33 L = 0.0725899 gal Imp.
- Chai nước (500 mL): 0.50 L = 0.1099846 gal Imp.
- Chai rượu vang (750 mL, ISO): 0.75 L = 0.1649769 gal Imp.
- Chai tiêu chuẩn 1 L: 1.00 L = 0.2199692 gal Imp.
- Chai soda lớn: 2.00 L = 0.4399385 gal Imp.
- Can nhiên liệu nhỏ: 5.00 L = 1.0998462 gal Imp.
- Can NATO: 20.00 L = 4.3993850 gal Imp.
- Thùng bia (firkin): 9 gal Imp = 40.91481 L (chính xác).
- Thùng bia: 36 gal Imp = 163.65924 L (chính xác).
- Thùng lên men: 25.00 L = 5.4992312 gal Imp.
Bạn sử dụng công cụ tính toán này để làm gì? Nếu bạn cần bất kỳ công cụ thể tích nào khác hoặc sự kết hợp đơn vị nào khác, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận—chúng tôi sẽ ưu tiên những yêu cầu được đề xuất nhiều nhất.
CalcuLife.com









Để lại bình luận