Máy tính trực tuyến để chuyển đổi độ dài từ inch (inch; in, ″) sang centimet (centimet; cm) sử dụng tiêu chuẩn hợp pháp: 1 in = 2.54 cm. Cung cấp kết quả chính xác với khả năng điều chỉnh làm tròn, chức năng sao chép vào clipboard và liên kết nhanh đến công cụ chuyển đổi ngược cm → in. Hữu ích cho các bản vẽ kỹ thuật, thông số sản phẩm, dữ liệu kỹ thuật và các phép đo hàng ngày.
Chuyển đổi Inches (in) sang Centimeters (cm)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Inches (in)
Kết quả bằng Centimeters (cm)
Cách sử dụng
- Nhập độ dài bằng inch vào trường nhập.
- Nhấn Chuyển đổi để tính giá trị bằng centimet.
- Đặt Số chữ số thập phân (0–10) để kiểm soát độ chính xác làm tròn.
- Nhấn Sao chép Kết quả để sao chép giá trị đã tính toán.
- Sử dụng Đổi chỗ để truy cập máy tính chuyển đổi ngược cm → in.
- Nhấn Xóa Tất cả để đặt lại các đầu vào, đầu ra và dòng tính toán.
Đơn vị và định nghĩa
Inch (in, ″) — Một đơn vị độ dài trong hệ thống Đế quốc và hệ thống thông thường của Mỹ. Được định nghĩa vào năm 1959 theo thỏa thuận quốc tế là chính xác 1 in = 2.54 cm = 25.4 mm. Cũng bằng 1/12 của một foot và 1/36 của một yard. Thường được sử dụng trong phần cứng, xây dựng, hiển thị và các bản vẽ kỹ thuật cũ. Hệ thống: Đế quốc/Thông thường của Mỹ. Trong máy tính này: 1 in = 2.54 cm (chính xác).
Centimet (cm) — Một đơn vị độ dài theo hệ mét trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), được lấy từ mét. 1 m = 100 cm, 1 cm = 10 mm = 0.01 m. Tương đương với 1 cm ≈ 0.393701 in. Thường được sử dụng trong khoa học, y tế, sản phẩm tiêu dùng và các phép đo hàng ngày. Hệ thống: SI (hệ mét). Trong máy tính này: 1 cm = (1 ÷ 2.54) in (chính xác).
So sánh trực quan giữa inch và centimet
Inches sang Centimet — những gì máy tính trực tuyến này thực hiện
Máy tính trực tuyến để chuyển đổi độ dài từ inch (inch; in, ″) sang centimet (centimet; cm) sử dụng mối quan hệ chính xác 1 in = 2.54 cm. Cung cấp kết quả chính xác với khả năng điều chỉnh làm tròn, chức năng sao chép vào clipboard và liên kết nhanh đến công cụ chuyển đổi ngược cm → in. Hữu ích cho các bản vẽ kỹ thuật, thông số sản phẩm, dữ liệu kỹ thuật và các phép đo hàng ngày.
Cách sử dụng
- Nhập độ dài bằng inch vào trường nhập.
- Nhấn Chuyển đổi để tính giá trị bằng centimet.
- Đặt Số chữ số thập phân (0–10) để kiểm soát độ chính xác làm tròn.
- Nhấn Sao chép Kết quả để sao chép giá trị đã tính toán.
- Sử dụng Đổi chỗ để truy cập máy tính chuyển đổi ngược cm → in.
- Nhấn Xóa Tất cả để đặt lại các đầu vào, đầu ra và dòng tính toán.
Đơn vị và định nghĩa
Inch (in, ″) — Một đơn vị độ dài trong hệ thống Đế quốc và hệ thống thông thường của Mỹ. Được định nghĩa vào năm 1959 theo thỏa thuận quốc tế là chính xác 1 in = 2.54 cm = 25.4 mm. Cũng bằng 1/12 của một foot và 1/36 của một yard. Thường được sử dụng trong phần cứng, xây dựng, hiển thị và các bản vẽ kỹ thuật cũ. Hệ thống: Đế quốc/Thông thường của Mỹ. Trong máy tính này: 1 in = 2.54 cm (chính xác).
Centimet (cm) — Một đơn vị độ dài theo hệ mét trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), được lấy từ mét. 1 m = 100 cm, 1 cm = 10 mm = 0.01 m. Tương đương với 1 cm ≈ 0.393701 in. Thường được sử dụng trong khoa học, y tế, sản phẩm tiêu dùng và các phép đo hàng ngày. Hệ thống: SI (hệ mét). Trong máy tính này: 1 cm = (1 ÷ 2.54) in (chính xác).
Công thức chuyển đổi
centimet (cm) = inch (in) × 2.54
inch (in) = centimet (cm) ÷ 2.54
Nguồn: NIST Handbook 44, Phụ lục C — Bảng chung về Đơn vị Đo lường
Bảng chuyển đổi (in → cm)
| in | cm |
| 1 | 2.54 |
| 5 | 12.7 |
| 10 | 25.4 |
| 25 | 63.5 |
| 50 | 127 |
| 100 | 254 |
| 250 | 635 |
| 500 | 1270 |
| 1,000 | 2540 |
| 2,000 | 5080 |
| 3,000 | 7620 |
| 5,000 | 12700 |
| 10,000 | 25400 |
| 15,000 | 38100 |
| 20,000 | 50800 |
Ví dụ thực tế, kích thước chính xác
- Giấy Letter Mỹ: 8.5 × 11 in = 21.59 × 27.94 cm
- Giấy Legal Mỹ: 8.5 × 14 in = 21.59 × 35.56 cm
- Giấy ISO A4: 8.268 × 11.693 in = 21.0 × 29.7 cm
- Thẻ tín dụng (ISO/IEC 7810 ID-1): 3.370 × 2.126 in = 8.56 × 5.398 cm
- Đường kính đĩa CD: 4.724 in = 12.0 cm
- Đường kính đồng xu 25 cent Mỹ: 0.955 in = 2.426 cm
- Chiều dài pin AAA (IEC R03): 1.752 in = 4.45 cm
- Chiều rộng bảng rack 19 inch: 19.00 in = 48.26 cm
- Chiều cao đơn vị rack (1U): 1.75 in = 4.445 cm
- Thẻ chỉ mục (3 × 5): 3.00 × 5.00 in = 7.62 × 12.70 cm
Trường hợp sử dụng của bạn cho máy tính này là gì, và những tính năng nào sẽ giúp bạn (ví dụ: nhập phân số, đơn vị hỗn hợp, chuyển đổi hàng loạt)? Chia sẻ kịch bản của bạn trong phần bình luận.
CalcuLife.com








Để lại bình luận