Bóng là một trong những hình dạng hình học cơ bản. Trong thực tế, những quả bóng có hình dạng hoàn hảo không thường xuyên được tìm thấy, nhưng ở trường học hoặc đại học, bạn có thể gặp nhiệm vụ tính toán thể tích của quả bóng. Bạn có thể cần làm bóng cho ổ bi hoặc tính thể tích của bóng rổ. Chúng tôi đề xuất bạn sử dụng máy tính thể tích bóng đơn giản và nhanh chóng của chúng tôi. Bạn cũng có thể chuyển đổi kết quả sang đơn vị thể tích mong muốn.
Sử dụng máy tính trực tuyến này để tính thể tích của một hình cầu từ bán kính hoặc đường kính. Kết quả xuất hiện bằng cm³, m³, in³ và ft³. Các đơn vị chiều dài được hỗ trợ: centimet (cm), mét (m), inch (in), feet (ft). Các đơn vị thể tích được hỗ trợ: centimet khối (cm³), mét khối (m³), inch khối (in³), feet khối (ft³).
Cách sử dụng
- Chọn Loại Đo (bán kính hoặc đường kính).
- Nhập giá trị số và chọn Đơn Vị của nó (cm, m, in, ft).
- Nhấn Tính Toán. Bảng vẽ sẽ ghi nhãn kích thước đã chọn; bảng kết quả hiển thị thể tích trong tất cả các đơn vị cùng với bán kính, đường kính, chu vi và diện tích bề mặt.
- Sử dụng Sao Chép Kết Quả để sao chép văn bản tóm tắt. Nút này sẽ hoạt động sau khi có một phép tính hợp lệ.

Bán kính của một quả bóng là khoảng cách từ tâm đến mép của nó
Định nghĩa các đơn vị
- Centimet (cm) — đơn vị chiều dài SI. 1 m = 100 cm. Mối quan hệ chính xác với inch: 1 in = 2.54 cm (chính xác).
- Mét (m) — đơn vị chiều dài cơ bản SI. 1 m = 39.3700787402 in (được suy ra từ 1 in = 2.54 cm chính xác) và 1 m = 3.280839895 ft. Đối với thể tích, 1 m³ = 1.000.000 cm³ và 1 m³ = 1.000 L.
- Inch (in) — đơn vị chiều dài theo phong cách Mỹ/đế quốc. Được định nghĩa chính xác là 1 in = 2.54 cm. 12 in = 1 ft.
- Foot (ft) — đơn vị chiều dài theo phong cách Mỹ/đế quốc. 1 ft = 12 in = 0.3048 m (chính xác). 1 ft³ = 1728 in³.
- Centimet khối (cm³) — đơn vị thể tích được suy ra từ SI. 1 cm³ = 1 mL. Mối quan hệ chính xác: 1 in³ = 16.387064 cm³.
- Mét khối (m³) — đơn vị thể tích cơ bản SI. 1 m³ = 35.3146667 ft³ = 61.023.7441 in³ (các yếu tố chính xác).
- Inch khối (in³) — đơn vị thể tích theo phong cách Mỹ/đế quốc. Mối quan hệ chính xác: 1 in³ = 16.387064 cm³.
- Foot khối (ft³) — đơn vị thể tích theo phong cách Mỹ/đế quốc. 1 ft³ = 1728 in³ = 0.028316846592 m³ (chính xác).
Công thức
Thể tích hình cầu sử dụng công thức V = (4/3)·π·r³. Nếu đường kính d được cho, r = d/2; chu vi trên một vòng tròn lớn là C = 2·π·r; diện tích bề mặt là A = 4·π·r². Tham khảo: Wolfram MathWorld — Hình cầu.
Bảng tham khảo (bán kính tính bằng cm → thể tích)
| Bán kính (cm) | Thể tích (cm³) | Thể tích (m³) | Thể tích (in³) |
|---|---|---|---|
| 0.50 | 0.524 | 0.000001 | 0.032 |
| 1.00 | 4.189 | 0.000004 | 0.256 |
| 1.50 | 14.137 | 0.000014 | 0.863 |
| 2.00 | 33.510 | 0.000034 | 2.045 |
| 2.50 | 65.450 | 0.000065 | 3.994 |
| 3.00 | 113.097 | 0.000113 | 6.902 |
| 4.00 | 268.083 | 0.000268 | 16.359 |
| 5.00 | 523.599 | 0.000524 | 31.952 |
| 6.00 | 904.779 | 0.000905 | 55.213 |
| 7.50 | 1767.146 | 0.001767 | 107.838 |
| 10.00 | 4188.790 | 0.004189 | 255.616 |
| 12.50 | 8181.231 | 0.008181 | 499.249 |
| 15.00 | 14137.167 | 0.014137 | 862.703 |
| 20.00 | 33510.322 | 0.033510 | 2044.925 |
| 25.00 | 65449.847 | 0.065450 | 3993.995 |
| 30.00 | 113097.336 | 0.113097 | 6901.623 |
| 35.00 | 179594.380 | 0.179594 | 10959.521 |
| 40.00 | 268082.573 | 0.268083 | 16359.402 |
| 50.00 | 523598.776 | 0.523599 | 31951.958 |
| 60.00 | 904778.684 | 0.904779 | 55212.983 |
Ví dụ thực tế về thể tích bóng
- Bóng bàn, đường kính 40.0 mm — Thể tích 33.510 cm³ và 2.045 in³.
- Bóng croquet, đường kính 92.0 mm — Thể tích 407.720 cm³ và 24.881 in³.
- Bóng kẹo, đường kính 25.4 mm (kích thước tiêu chuẩn) — Thể tích 8.580 cm³ và 0.524 in³.
- Bóng đá viên, đường kính 63.5 mm (kích thước phổ biến) — Thể tích 134.066 cm³ và 8.181 in³.
- Quả cầu trang trí Giáng sinh, đường kính 80.0 mm (kích thước bán lẻ phổ biến) — Thể tích 268.083 cm³ và 16.359 in³.
- Bi ve, đường kính 12.7 mm (kích thước nhỏ) — Thể tích 1.073 cm³ và 0.065 in³.
- Bi ve, đường kính 16.0 mm (kích thước 5/8 in) — Thể tích 2.145 cm³ và 0.131 in³.
- Nến hình cầu, đường kính 76.2 mm — Thể tích 231.667 cm³ và 14.137 in³.
- Bóng bể bơi, đường kính 57.15 mm — Thể tích 97.734 cm³ và 5.964 in³.
- Bóng snooker, đường kính 52.5 mm — Thể tích 75.766 cm³ và 4.624 in³.
Bạn có kịch bản nào cho máy tính này không? Cần bất kỳ công cụ trực tuyến nào khác không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận và chúng tôi sẽ sắp xếp.
CalcuLife.com








Để lại bình luận