Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi thể tích từ gallon Anh (gallon Imperial) sang gallon lỏng Mỹ (gallon US). Các yếu tố được dựa trên định nghĩa chính xác: 1 gallon Imperial = 4.54609 L; 1 gallon lỏng Mỹ = 3.785411784 L. Tỷ lệ này là không đổi và có thể truy nguyên đến SI (lít), phù hợp cho kỹ thuật, sản xuất bia và logistics. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam.
Chuyển đổi UK Gallons (gal Anh) sang US Gallons (gal Mỹ)
Nhập giá trị bằng UK gallons (gal Anh) để chuyển đổi sang US liquid gallons.
UK Gallons (gal Anh)
Kết quả bằng US Gallons (gal Mỹ)
Cách Sử Dụng
- Nhập giá trị vào trường “Gallon Anh (gallon Imperial)”.
- Đặt “Số chữ số thập phân” (0–10) để kiểm soát việc làm tròn trong kết quả và ghi chú tính toán.
- Chọn “Chuyển đổi” để tính toán giá trị tương đương trong gallon Mỹ.
- Sử dụng “Sao chép Kết quả” để sao chép đầu ra số.
- Chọn “Xóa Tất cả” để đặt lại các đầu vào, kết quả và ghi chú tính toán.
- Nhấn nút “Hoán đổi” để thực hiện chuyển đổi ngược lại.
Định Nghĩa và Thông Tin Đơn Vị
Gallon Anh (gallon Imperial, Imp gal) — Đơn vị thể tích Imperial được định nghĩa chính xác là 4.54609 lít (L). Hệ thống: Imperial. Trong gallon lỏng Mỹ, 1 Imp gal = 4.54609 / 3.785411784 = 1.2009499255 US gal. Thường thấy trong kích thước thùng bia ở Anh và các đơn vị nhiên liệu lịch sử.
Gallon lỏng Mỹ (US gal) — Đơn vị thể tích theo phong tục Mỹ được định nghĩa chính xác là 231 inch khối, tương đương với 3.785411784 lít (L). Hệ thống: phong tục Mỹ. Theo đơn vị Imperial, 1 US gal = 3.785411784 / 4.54609 = 0.8326741846 Imp gal. Được sử dụng cho đồ uống, nhiên liệu, containers và bao bì bán lẻ tại Mỹ.
Công Thức Chuyển Đổi
US gal = Imp gal × (4.54609 ÷ 3.785411784) = Imp gal × 1.2009499255
Imp gal = US gal × (3.785411784 ÷ 4.54609) = US gal × 0.8326741846
Bảng Chuyển Đổi
| Gallon Anh (Imp gal) | Gallon Mỹ (US gal) |
|---|---|
| 0.05 | 0.060047 |
| 0.1 | 0.120095 |
| 0.2 | 0.240190 |
| 0.5 | 0.600475 |
| 0.8 | 0.960760 |
| 1 | 1.200950 |
| 1.2 | 1.441140 |
| 1.5 | 1.801425 |
| 2 | 2.401900 |
| 3 | 3.602850 |
| 4 | 4.803800 |
| 5 | 6.004750 |
| 6 | 7.205700 |
| 8 | 9.607599 |
| 10 | 12.009499 |
| 12 | 15.011874 |
| 15 | 18.014249 |
| 20 | 24.018999 |
| 25 | 30.023748 |
| 30 | 36.028498 |
Ví Dụ Thực Tế
- Chai xăng ghi nhãn 1 Imp gal: 1.2009499255 US gal
- Thùng “pin” Anh 4.5 Imp gal: 5.404274665 US gal
- Thùng firkin Anh 9 Imp gal: 10.808549330 US gal
- Thùng kilderkin Anh 18 Imp gal: 21.617098659 US gal
- Thùng bia Anh 36 Imp gal: 43.234197318 US gal
- Thùng hogshead Anh 54 Imp gal: 64.851295977 US gal
- Thùng dầu Mỹ 42 US gal: 34.972315754 Imp gal
- Thùng nửa barrel Mỹ 15.5 US gal: 12.906449862 Imp gal
- Bình nước 10 US gal: 8.326741846 Imp gal
- Bình chứa 5 Imp gal: 6.004749628 US gal
Bạn sử dụng công cụ tính toán này để làm gì? Nếu bạn muốn thêm các công cụ chuyển đổi thể tích hoặc công cụ kỹ thuật, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận và chúng tôi sẽ ưu tiên chúng.
CalcuLife.com









Để lại bình luận