Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi lít (L) sang ounce lỏng (fl oz), cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác. Cả lít và ounce lỏng đều là các đơn vị đo thể tích tiêu chuẩn được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Công cụ này rất phù hợp cho việc nấu ăn, khoa học hoặc nhu cầu đo lường hàng ngày. Đặc biệt, công cụ này rất hữu ích cho người dân Việt Nam trong việc đo lường nguyên liệu khi nấu ăn hoặc pha chế đồ uống.
Chuyển đổi Lít (L) sang Ounce lỏng (fl oz)
Nhập giá trị vào ô bên dưới và nhấn nút
Lít (L)
Kết quả bằng Ounce lỏng (fl oz)
Cách Sử Dụng Công Cụ
- Nhập thể tích vào lít vào trường nhập “Lít (L)”.
- Đặt số chữ số thập phân mong muốn trong trường nhập “Số Chữ Số Thập Phân” (mặc định là 1).
- Nhấn nút Chuyển Đổi để xem kết quả bằng ounce lỏng.
- Giá trị đã chuyển đổi sẽ xuất hiện trong trường “Kết Quả Bằng Ounce Lỏng”.
- Nhấn nút Sao Chép Kết Quả để sao chép kết quả vào clipboard của bạn.
- Nếu bạn cần xóa tất cả các trường và bắt đầu một chuyển đổi mới, nhấn nút Xóa Tất Cả.
- Để chuyển đổi ngược lại, nhấn nút Hoán Đổi để chuyển sang công cụ Ounce Lỏng sang Lít.
Định Nghĩa Đơn Vị Đo Lường
Lít (L)
Lít (ký hiệu: L) là một đơn vị đo thể tích theo hệ mét trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó đại diện cho thể tích của một khối lập phương có mỗi cạnh dài 10 centimet. Một lít tương đương khoảng 33.814 ounce lỏng (Mỹ). Lít được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo lường chất lỏng trong các bối cảnh khoa học, công nghiệp và hàng ngày.
Ounce Lỏng (fl oz)
Ounce lỏng (ký hiệu: fl oz) là một đơn vị đo thể tích trong hệ thống đo lường thông thường của Mỹ và hệ thống đế quốc. Một ounce lỏng Mỹ tương đương khoảng 29.5735 mililit hoặc 1/128 gallon Mỹ. Ounce lỏng Mỹ khác với ounce lỏng đế quốc được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia khác. Nó thường được sử dụng để đo lường đồ uống và các lượng chất lỏng nhỏ ở Hoa Kỳ.
Công Thức Chuyển Đổi
Công thức để chuyển đổi lít (L) sang ounce lỏng (fl oz) như sau:
Ounce Lỏng (fl oz) = Lít (L) × 33.814
Hệ số chuyển đổi này dựa trên định nghĩa chính thức từ Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST), cung cấp thông tin đáng tin cậy và chính xác về các đơn vị đo lường.
Bảng Chuyển Đổi
| Lít (L) | Ounce Lỏng (fl oz) |
|---|---|
| 0.1 | 3.3814 |
| 0.5 | 16.907 |
| 1 | 33.814 |
| 2 | 67.628 |
| 5 | 169.07 |
| 10 | 338.14 |
| 20 | 676.28 |
| 50 | 1690.7 |
| 100 | 3381.4 |
| 200 | 6762.8 |
Ví Dụ Thực Tế
- Chai nước (nhỏ): 0.5 L = 16.91 fl oz
- Chai rượu tiêu chuẩn: 0.75 L = 25.36 fl oz
- Chai soda lớn: 2 L = 67.63 fl oz
- Hộp sữa (nửa gallon): 1.89 L = 64 fl oz
- Bình cà phê (lớn): 1.5 L = 50.72 fl oz
- Chai dầu nhớt: 5 L = 169.07 fl oz
- Bình nước cho máy làm mát văn phòng: 19 L = 642.94 fl oz
- Khối lượng nước sử dụng của máy rửa chén mỗi chu kỳ: 12 L = 405.77 fl oz
- Bình xăng của một chiếc xe nhỏ: 45 L = 1521.63 fl oz
- Bể bơi (nhỏ trên mặt đất): 10,000 L = 338,140 fl oz
CalcuLife.com
Bạn đang sử dụng công cụ này để làm gì? Bạn có cần thêm tính năng nào không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận!









Để lại bình luận