Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi thể tích đo bằng lít (L) sang pint lỏng của Mỹ (pt, US). Lít là đơn vị đo lường theo hệ mét thường được sử dụng trên toàn thế giới. Pint lỏng của Mỹ được sử dụng trong các phép đo thông thường của Mỹ cho thể tích lỏng. Cả hai đơn vị và viết tắt được hiển thị ở đây đều là các hình thức chính thức/thường dùng. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho những người sống tại Việt Nam, nơi mà việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường là cần thiết trong nấu ăn và tiêu dùng hàng ngày.

Chuyển đổi Lít (L) sang Pinta Mỹ (pt)

Nhập giá trị bằng lít vào ô bên dưới và nhấn Chuyển đổi để nhận thể tích tương đương bằng pinta Mỹ

Lít (L)

Kết quả bằng Pinta Mỹ (pt)

Đổi chỗ
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng công cụ

  1. Nhập giá trị số bằng lít vào ô nhập liệu.
  2. Tùy chọn: đặt số chữ số thập phân cho kết quả; độ chính xác mặc định được đề xuất để rõ ràng.
  3. Nhấn Chuyển đổi để tính toán số lượng pint lỏng của Mỹ tương đương.
  4. Bước tính toán và kết quả số được hiển thị để xác minh.
  5. Sử dụng Sao chép Kết quả để sao chép kết quả số vào clipboard.
  6. Sử dụng Xóa hoặc Đặt lại để làm trống các ô và khôi phục độ chính xác mặc định.
  7. Xác thực: đầu vào phải là số và không âm; các giá trị âm sẽ bị từ chối kèm theo giải thích.

Định nghĩa các đơn vị

Lít (L)

Viết tắt: L. Hệ thống: mét (SI). Định nghĩa: một lít bằng một decimet khối (1 L = 1 dm³ = 0.001 m³ = 1000 cm³). Mối quan hệ trong công cụ này: 1 lít = 2.1133764188652 pint lỏng của Mỹ (chính xác theo hằng số được sử dụng). Lưu ý thực tiễn: lít là đơn vị tiêu chuẩn cho chai và bao bì ở hầu hết các quốc gia.

Pint lỏng của Mỹ (pt, US)

Viết tắt: pt, US pt, hoặc US pint khi cần phân biệt. Hệ thống: đo lường thông thường của Hoa Kỳ (thể tích lỏng). Định nghĩa: một pint lỏng của Mỹ bằng một phần tám của một gallon lỏng của Mỹ. Mối quan hệ chính xác: 1 pint lỏng của Mỹ = 0.473176473 lít (được lấy từ định nghĩa gallon lỏng của Mỹ). Trong công cụ này, hằng số nghịch đảo được sử dụng: 1 lít = 2.1133764188652 pint lỏng của Mỹ. Sử dụng: bao bì đồ uống, đo lường nấu ăn và bao bì ở Hoa Kỳ.

Công cụ chuyển đổi Lít sang Pint - L sang pt

Công thức chuyển đổi và nguồn tài liệu chính thức

Công thức: pint lỏng của Mỹ = lít ÷ 0.473176473

hoặc tương đương pint lỏng của Mỹ = lít × 2.1133764188652

Nguồn tài liệu chính thức: NIST Handbook 44 Appendix C — Bảng tổng quát về các đơn vị đo lường

Bảng chuyển đổi (Lít → pint lỏng của Mỹ)

Lít (L)Pint lỏng của Mỹ (pt)
0.0010.002113
0.0100.021134
0.0500.105669
0.1000.211338
0.2000.422675
0.2500.528344
0.5001.056688
0.7501.585032
1.0002.113376
1.5003.170064
2.0004.226753
2.5005.283441
3.0006.340129
4.0008.453506
5.00010.566882
7.50015.850383
10.00021.133764
15.00031.700646
20.00042.267528
50.000105.668821

Ví dụ thực tế (các đơn vị tiêu chuẩn chính xác)

Các giá trị dưới đây sử dụng thể tích gói/định nghĩa tiêu chuẩn chính xác hoặc định nghĩa đơn vị chính xác (không có sự xấp xỉ của các đối tượng biến đổi). Kết quả được hiển thị với độ chính xác hợp lý.

  1. Ly pint lỏng của Mỹ (tiêu chuẩn) = 1 US pt = 0.473176473 L.
  2. Cốc đo lường của Mỹ (1 cốc = 8 fl oz của Mỹ) = 0.2365882365 L = 0.5 US pt (chính xác).
  3. Định nghĩa quart lỏng của Mỹ = 0.946352946 L = 2.0 US pt (chính xác).
  4. Gallon lỏng của Mỹ (định nghĩa) = 3.785411784 L = 8.0 US pt (chính xác).
  5. Chai 1 lít theo tiêu chuẩn = 1.000 L = 2.113376419 US pt (chính xác theo hằng số được sử dụng).
  6. Chai soda 2 L (tiêu chuẩn) = 2.000 L = 4.226752838 US pt.
  7. Chai nước 500 mL (tiêu chuẩn) = 0.500 L = 1.056688209 US pt.
  8. Chai rượu 750 mL (tiêu chuẩn) = 0.750 L = 1.585032314 US pt.
  9. Lon soda 12 fl oz (12 fl oz = 0.75 US pt) = 0.354882355 L = 0.750000 US pt (12 fl oz là 3/4 pint).
  10. 1 muỗng canh của Mỹ (định nghĩa: 1 tbsp = 1/2 fl oz của Mỹ) = 0.01478676478125 L = 0.031250 US pt (tỷ lệ chính xác: 0.5 fl oz ÷ 16 fl oz mỗi pint = 1/32 pint).

Lưu ý về độ chính xác và chính xác

Các hằng số số được lấy từ các mối quan hệ chính xác giữa gallon lỏng của Mỹ và lít được sử dụng trong các tài liệu tiêu chuẩn. Kết quả tính toán là chính xác trong độ chính xác làm tròn đã chọn; độ dung sai bao bì thực tế và nhãn có thể làm tròn giá trị cho mục đích tiêu dùng.

Bạn đang sử dụng công cụ này để làm gì và bạn có muốn tạo thêm các bộ chuyển đổi đơn vị cụ thể khác không? Xin vui lòng cho chúng tôi biết một cách lịch sự trong phần bình luận.

CalcuLife.com