Bộ tính trực tuyến này chuyển đổi áp suất từ pascal (Pa) sang bar (bar) theo các mối quan hệ chính xác của hệ SI. Các đơn vị tham chiếu: Pa, kPa, MPa, bar. Phù hợp cho ghi chú kỹ thuật, báo cáo thí nghiệm và thông số kỹ thuật thiết bị. Công cụ này đặc biệt hữu ích cho kỹ sư, thợ lắp đặt và sinh viên ở Việt Nam khi làm việc với hệ thống cấp nước, bếp gas và hệ khí nén phổ biến trong nước.

Bộ chuyển đổi Pascal (Pa) sang Bar (bar)

Nhập giá trị tính bằng pascal và nhấn nút để đổi sang bar

Pascal (Pa)

Kết quả (Bar)

Đổi chiều
Quá trình tính sẽ hiển thị ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng

  1. Nhập một số vào ô “Pascals (Pa)”. Sử dụng công cụ bổ sung để chuyển đổi theo chiều ngược lại nếu cần.
  2. Chọn “Chuyển đổi” để tính kết quả.
  3. Điều chỉnh “Số chữ số thập phân” (0–10) để kiểm soát việc làm tròn hiển thị trong kết quả và dòng tính toán.
  4. Dùng “Sao chép kết quả” để đặt giá trị vào clipboard của bạn.
  5. “Xóa tất cả” sẽ đặt lại các ô nhập, ô kết quả và văn bản quá trình tính toán.
  6. Nếu giao diện của bạn có nút “Hoán đổi”, nó sẽ chuyển giữa chế độ Pa → bar và bar → Pa.

Định nghĩa và chi tiết đơn vị

Pascal (Pa) — đơn vị áp suất của hệ SI; 1 Pa = 1 N/m². Hệ: SI (đơn vị dẫn xuất). Ký hiệu: Pa. Quan hệ chính xác trong bộ chuyển đổi này: 1 Pa = 0.00001 bar. Tham chiếu sang hệ đo lường Mỹ: 1 psi = 6,894.757 Pa, nên 1 Pa ≈ 0.0001450377 psi.

Bar (bar) — đơn vị đo theo hệ mét không thuộc SI nhưng được sử dụng rộng rãi trong khí tượng, lặn, thủy lực và công nghiệp chế biến. Hệ: phi-SI (được chấp nhận trong thực hành). Ký hiệu: bar. Quan hệ chính xác trong bộ chuyển đổi này: 1 bar = 100,000 Pa = 100 kPa = 0.1 MPa. Theo hệ đo Mỹ, 1 bar ≈ 14.5037738 psi.

Chuyển đổi Pa sang bar trực tuyến

Công thức chuyển đổi

Từ pascal sang bar: pbar = pPa ÷ 100,000.

Từ bar sang pascal: pPa = pbar × 100,000.

Nguồn: mục “Non‑SI units accepted for use with the SI” liệt kê bar = 105 Pa trong NIST SI Brochure, Ấn phẩm đặc biệt 330: Hệ đơn vị quốc tế (SI).

Bảng chuyển đổi (Pa → bar)

Pabar
10.00001
100.0001
500.0005
1000.001
2000.002
5000.005
1,0000.01
2,0000.02
5,0000.05
10,0000.1
20,0000.2
50,0000.5
75,0000.75
100,0001
150,0001.5
200,0002
500,0005
1,000,00010
5,000,00050
10,000,000100

Ví dụ thực tế

  • Áp suất chuẩn IUPAC p° = 100,000 Pa = 1 bar
  • Áp suất khí quyển tiêu chuẩn = 101,325 Pa = 1.01325 bar
  • Van điều áp bình LPG gia đình (đầu ra cho bếp) ≈ 3,000 Pa = 0.03 bar
  • Áp lực mạng lưới nước đô thị (thành phố) ≈ 200,000–500,000 Pa = 2–5 bar
  • Lốp xe máy phổ biến ở Việt Nam ≈ 200,000–250,000 Pa = 2–2.5 bar
  • Lốp ô tô du lịch ≈ 220,000–300,000 Pa = 2.2–3 bar
  • Bình SCUBA (áp suất làm việc) = 20,000,000 Pa = 200 bar
  • Hệ khí nén công nghiệp và máy nén (phạm vi phổ biến) ≈ 700,000–1,000,000 Pa = 7–10 bar
  • Thiết bị thủy lực công nghiệp (máy ép, xi lanh) có thể đạt ≈ 70,000,000 Pa = 700 bar
  • Tham chiếu chân không thô trong phòng thí nghiệm ≈ 100 Pa = 0.001 bar
  • Máy bơm xe đạp/xe đạp (công suất tối đa thường thấy) ≈ 1,100,000 Pa = 11 bar

Nếu một công cụ trực tuyến khác sẽ hữu ích cho công việc hoặc học tập của bạn, hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận và chúng tôi sẽ cân nhắc xây dựng nó.

CalcuLife.com