Công cụ tính toán trực tuyến này chuyển đổi khoảng cách giữa mét (m) và kilômét (km). Nó tuân theo Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) trong đó tiền tố thập phân kilo bằng 10³, tạo ra tỷ lệ chính xác. Các đơn vị sử dụng: mét (m), kilômét (km). Công cụ này rất hữu ích cho người dùng tại Việt Nam, nơi mà việc đo lường khoảng cách thường xuyên được áp dụng trong giao thông và thể thao.

Chuyển đổi Mét (m) sang Kilômét (km)

Nhập giá trị bằng mét và nhấn nút để chuyển đổi sang kilômét.

Mét (m)

Kết quả bằng Kilômét (km)

Đổi
Quá trình tính toán sẽ xuất hiện ở đây.
Số chữ số thập phân
Chia sẻ nội dung này?
WhatsApp X Telegram Facebook LinkedIn Reddit

Cách sử dụng

  1. Nhập giá trị vào “Mét (m)”.
  2. Tùy chọn đặt “Số chữ số thập phân” để định dạng đầu ra.
  3. Chọn “Chuyển đổi” để tính toán kilômét (km) và xem dòng tính toán.
  4. Sử dụng “Sao chép kết quả” để sao chép đầu ra số.
  5. Sử dụng “Xóa tất cả” để đặt lại các đầu vào và đầu ra.
  6. “Hoán đổi” mở công cụ ngược lại khi có liên kết được cung cấp.

Định nghĩa và thông tin về đơn vị

Mét (m) — Đơn vị cơ bản của chiều dài trong SI được định nghĩa thông qua giá trị số cố định của tốc độ ánh sáng trong chân không. Mối quan hệ chính xác với kilômét: 1 m = 0.001 km. Hệ thống: SI. Viết tắt: m. Tham chiếu chéo: 1 m ≈ 3.28084 feet (ft) trong hệ thống đo lường Anh/Mỹ. Các ứng dụng điển hình: kích thước công trình, thể thao, chiều dài bể bơi.

Kilômét (km) — Đơn vị chiều dài trong SI được hình thành bằng cách áp dụng tiền tố kilo vào mét. Mối quan hệ chính xác: 1 km = 1000 m. Hệ thống: SI. Viết tắt: km. Tham chiếu chéo: 1 km ≈ 0.621371 miles (mi) trong hệ thống đo lường Anh/Mỹ. Các ứng dụng điển hình: khoảng cách đường bộ, khoảng cách đua, lập bản đồ.

Chuyển đổi Mét sang Kilomet - m sang km

Công thức chuyển đổi

kilômét = mét ÷ 1000. Nguồn: NIST — Tiền tố SI (kilo = 10³)

Bảng chuyển đổi

Mét (m)Kilômét (km)
10.001
50.005
100.010
250.025
500.050
750.075
1000.100
2500.250
5000.500
7500.750
1,0001.000
1,5001.500
2,0002.000
5,0005.000
10,00010.000
25,00025.000
50,00050.000
100,000100.000
250,000250.000
1,000,0001,000.000

Ví dụ thực tế

  • Chiều dài bể bơi Olympic: 50 m = 0.050 km.
  • Chiều dài bể bơi ngắn: 25 m = 0.025 km.
  • Vòng chạy tiêu chuẩn ngoài trời: 400 m = 0.400 km.
  • Khoảng cách chạy nước rút 100 m: 100 m = 0.100 km.
  • Đường đua chèo thuyền: 2000 m = 2.000 km.
  • Sự kiện chạy 3000 m: 3000 m = 3.000 km.
  • Cuộc đua đường bộ 5K: 5000 m = 5.000 km.
  • Cuộc đua đường bộ 10K: 10,000 m = 10.000 km.
  • Giải marathon nửa: 21,097.5 m = 21.0975 km.
  • Marathon: 42,195 m = 42.195 km.

Bạn sử dụng công cụ này để làm gì? Nếu bạn cần một máy tính trực tuyến khác, hãy gợi ý trong phần bình luận và chúng tôi sẽ xem xét việc xây dựng nó.

CalcuLife.com